ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 4, 14/08 Vòng Qual.3
Lokomotiv Astana
Đã kết thúc 6 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Corvinul Hunedoara
Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.02
O 2.5
0.86
U 2.5
0.94
1
1.60
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.08
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
Phút
Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
Geoffrey Chinedu Charles 1 - 0 match goal
13'
40'
match yellow.png Antonio Bradu
Kipras Kazukolovas match yellow.png
50'
Marin Tomasov 2 - 0
Kiến tạo: Karlo Bartolec
match goal
57'
60'
match yellow.png Sergiu Alexandru Neacsa
Geoffrey Chinedu Charles 3 - 0
Kiến tạo: Ousmane Camara
match goal
68'
Karlo Bartolec match yellow.png
71'
Nazmi Gripshi 4 - 0
Kiến tạo: Max Ebong Ngome
match goal
73'
Marin Tomasov 5 - 0
Kiến tạo: Nazmi Gripshi
match goal
76'
77'
match yellow.png Marius Lupu
78'
match goal 5 - 1 Mihai Velisar
Kiến tạo: Lucas Campan
Elkhan Astanov 6 - 1
Kiến tạo: Islambek Kuat
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
10
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
0
103
 
Pha tấn công
 
107
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 7
11% Kiểm soát bóng 41.33%
2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Astana (9trận)
Chủ Khách
Corvinul Hunedoara (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
5
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
0
0
3