Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.03
1.03
-0.5
0.85
0.85
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
4.15
4.15
X
3.55
3.55
2
1.79
1.79
Hiệp 1
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.12
1.12
O
1
0.70
0.70
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Celtic FC
Nicky Devlin
1'
Jason Holt
19'
Adam Lewis
22'
Andrew Shinnie 1 - 0
Kiến tạo: Jackson Longridge
Kiến tạo: Jackson Longridge
25'
Odin Bailey
Ra sân: Jack McMillan
Ra sân: Jack McMillan
60'
Scott Pittman
Ra sân: Williamson Ben
Ra sân: Williamson Ben
60'
64'
Stephen Welsh
Alan Forrest
Ra sân: Jackson Longridge
Ra sân: Jackson Longridge
65'
72'
Nir Bitton
Ra sân: Stephen Welsh
Ra sân: Stephen Welsh
72'
Michael Johnston
Ra sân: Tomas Rogic
Ra sân: Tomas Rogic
72'
Ismaila Soro
Ra sân: Jamie McCarthy
Ra sân: Jamie McCarthy
88'
Boli Bolingoli Mbombo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Celtic FC
3
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
22
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
17
0
Cản sút
5
10
Sút Phạt
11
27%
Kiểm soát bóng
73%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
187
Số đường chuyền
681
12
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
5
Đánh đầu thành công
17
5
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
16
16
Cản phá thành công
10
12
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
52
Pha tấn công
162
25
Tấn công nguy hiểm
91
Đội hình xuất phát
Livingston
4-5-1
Celtic FC
4-3-3
32
Stryjek
3
Longridge
5
Fitzwater
6
Obileye
2
Devlin
16
Lewis
29
Penrice
18
Holt
12
Ben
21
McMillan
22
Shinnie
15
Hart
88
Juranovic
20
Carter-Vickers
57
Welsh
23
Mbombo
18
Rogic
16
McCarthy
14
Turnbull
11
Abada
10
Ajeti
17
Filipe
Đội hình dự bị
Livingston
Scott Pittman
8
Bruce Anderson
9
Alan Forrest
17
Cristian Montano
11
Odin Bailey
14
Daniel Barden
1
Sean Kelly
24
Celtic FC
12
Ismaila Soro
54
Adam Montgomery
19
Michael Johnston
6
Nir Bitton
56
Anthony Ralston
5
Liam Scales
29
Scott Bain
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
0
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
7.33
49.67%
Kiểm soát bóng
63%
10
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (10trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2