Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.83
0.83
1
2.71
2.71
X
3.00
3.00
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.93
0.93
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Aberdeen
Jay Emmanuel-Thomas
Ra sân: Craig Sibbald
Ra sân: Craig Sibbald
67'
79'
Scott Wright
Ra sân: Connor Mclennan
Ra sân: Connor Mclennan
84'
Bruce Anderson
Ra sân: Matthew Kennedy
Ra sân: Matthew Kennedy
Jackson Longridge
Ra sân: Julien Serrano
Ra sân: Julien Serrano
84'
Jason Holt
85'
Steve Lawson
Ra sân: Scott Robinson
Ra sân: Scott Robinson
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Aberdeen
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
0
17
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
300
Số đường chuyền
320
60%
Chuyền chính xác
58%
16
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
4
80
Đánh đầu
80
30
Đánh đầu thành công
50
2
Cứu thua
2
6
Rê bóng thành công
9
2
Đánh chặn
12
31
Ném biên
29
0
Dội cột/xà
1
6
Cản phá thành công
9
12
Thử thách
15
94
Pha tấn công
74
46
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Livingston
3-4-2-1
Aberdeen
3-4-3
32
Stryjek
3
Brown
27
Guthrie
25
Ambrose
12
Serrano
18
Holt
6
Bartley
2
Devlin
10
Sibbald
8
Pittman
17
Robinson
1
Lewis
3
Hoban
14
Taylor
4
Considine
11
Hedges
19
Ferguson
33
Kennedy
5
Leigh
40
McCrorie
18
Mclennan
17
Hayes
Đội hình dự bị
Livingston
Jackson Longridge
23
Alan Forrest
11
Jaze Kabia
37
Josh Mullin
14
Steve Lawson
33
Jack McMillan
21
Robbie McCrorie
1
Jay Emmanuel-Thomas
9
Gavin Reilly
20
Aberdeen
37
Kieran Ngwenya
43
Gary Woods
15
Dylan McGeouch
24
Dean Campbell
10
Niall McGinn
26
Miko Aarne Virtanen
25
Scott Wright
2
Shaleum Narval Logan
21
Bruce Anderson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
8.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
3.67
49.67%
Kiểm soát bóng
61.33%
10
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (10trận)
Chủ
Khách
Aberdeen (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
2
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
3