ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 20/10 Vòng 8
Liverpool
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Chelsea
Anfield
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
+1
0.85
O 3.5
1.01
U 3.5
0.85
1
1.55
X
4.33
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Chelsea Chelsea
6'
match yellow.png Oluwatosin Adarabioyo
28'
match yellow.png Nicolas Jackson
Mohamed Salah Ghaly 1 - 0 match pen
29'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Diogo Jota
match change
30'
45'
match var Robert Sanchez Yellow card cancelled
Dominik Szoboszlai match yellow.png
45'
Curtis Jones Penalty cancelled match var
45'
46'
match change Pedro Neto
Ra sân: Jadon Sancho
48'
match goal 1 - 1 Nicolas Jackson
Kiến tạo: Moises Caicedo
Curtis Jones 2 - 1
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
match goal
51'
53'
match change Enzo Fernandez
Ra sân: Romeo Lavia
53'
match change Renato De Palma Veiga
Ra sân: Reece James
53'
match change Benoit Badiashile Mukinayi
Ra sân: Oluwatosin Adarabioyo
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Cody Gakpo
match change
66'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro match yellow.png
69'
76'
match change Christopher Nkunku
Ra sân: Noni Madueke
78'
match yellow.png Renato De Palma Veiga
Ibrahima Konate match yellow.png
80'
Joseph Gomez
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
match change
81'
Alexis Mac Allister
Ra sân: Curtis Jones
match change
81'
Alexis Mac Allister match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Chelsea Chelsea
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
409
 
Số đường chuyền
 
542
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
19
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
24
84
 
Pha tấn công
 
102
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alexis Mac Allister
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
2
Joseph Gomez
56
Vitezslav Jaros
21
Konstantinos Tsimikas
3
Wataru Endo
80
Tyler Morton
78
Jarell Quansah
Liverpool Liverpool 4-2-3-1
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
62
Kelleher
26
Robertson
4
Dijk
5
Konate
66
Alexander-Arnold
17
Jones
38
Gravenberch
18
Gakpo
8
Szoboszlai
11
Ghaly
20
Jota
1
Sanchez
24
James
4
Adarabioyo
6
Colwill
27
Gusto
25
Caicedo
45
Lavia
11
Madueke
20
Palmer
19
Sancho
15
Jackson

Substitutes

8
Enzo Fernandez
5
Benoit Badiashile Mukinayi
18
Christopher Nkunku
7
Pedro Neto
40
Renato De Palma Veiga
2
Axel Disasi
14
Joao Felix Sequeira
13
Marcus Bettinelli
22
Kiernan Dewsbury-Hall
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Alexis Mac Allister 10
Luis Fernando Diaz Marulanda 7
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Joseph Gomez 2
Vitezslav Jaros 56
Konstantinos Tsimikas 21
Wataru Endo 3
Tyler Morton 80
Jarell Quansah 78
Chelsea Chelsea
8 Enzo Fernandez
5 Benoit Badiashile Mukinayi
18 Christopher Nkunku
7 Pedro Neto
40 Renato De Palma Veiga
2 Axel Disasi
14 Joao Felix Sequeira
13 Marcus Bettinelli
22 Kiernan Dewsbury-Hall

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 3.33
0.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 7.33
52.33% Kiểm soát bóng 54.33%
10.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (17trận)
Chủ Khách
Chelsea (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
2
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
5
1
2

Liverpool Liverpool

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 0 60 6.37
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 2 1 2 23 12 52.17% 1 0 40 7.93
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 28 93.33% 1 0 42 6.47
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 2 2 1 38 34 89.47% 0 0 53 8.19
20 Diogo Jota Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.19
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 18 72% 0 0 43 6.88
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 42 6.14
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 1 1 0 27 22 81.48% 0 0 36 6.28
18 Cody Gakpo Cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 1 1 24 6.55
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.95
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 38 5.99
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 35 6.17
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 15 6.39

Chelsea Chelsea

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Reece James Defender 0 0 0 44 40 90.91% 6 1 61 6.09
4 Oluwatosin Adarabioyo Defender 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 49 5.74
7 Pedro Neto Forward 1 0 2 15 12 80% 2 1 22 6.47
19 Jadon Sancho Forward 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 5.87
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 36 6.08
5 Benoit Badiashile Mukinayi Defender 0 0 0 27 26 96.3% 0 1 30 6.41
11 Noni Madueke Forward 1 1 1 25 23 92% 0 1 37 6.6
25 Moises Caicedo Midfielder 0 0 2 37 31 83.78% 1 0 46 7.02
20 Cole Jermaine Palmer Midfielder 4 0 0 22 20 90.91% 2 0 37 6.03
27 Malo Gusto Defender 1 0 0 41 40 97.56% 2 0 63 6.85
15 Nicolas Jackson Forward 2 1 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.97
8 Enzo Fernandez Midfielder 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 15 6.09
45 Romeo Lavia Midfielder 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 35 6.8
6 Levi Samuels Colwill Defender 0 0 0 63 53 84.13% 0 1 70 5.88
40 Renato De Palma Veiga Midfielder 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi