ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Uruguay - Thứ 3, 22/06 Vòng 7
Liverpool URU
Đã kết thúc 5 - 2 (4 - 0)
Đặt cược
Centro Atletico Fenix
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.92
O 3
0.92
U 3
0.90
1
1.69
X
3.50
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 1.25
0.97
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Liverpool URU Liverpool URU
Phút
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi match yellow.png
8'
Juan Ignacio Ramirez Polero 1 - 0 match goal
17'
Fabricio Diaz Badaracco 2 - 0 match goal
24'
Federico Andres Martinez Berroa 3 - 0 match goal
26'
Juan Ignacio Ramirez Polero 4 - 0 match goal
32'
Sebastian Fernandez 5 - 0 match goal
51'
57'
match goal 5 - 1 Edgardo Andres Schetino Yancev
60'
match yellow.png Edgardo Andres Schetino Yancev
64'
match goal 5 - 2 Rodrigo Amaral Pereira
Gaston Nicolas Martirena Torres match yellow.png
79'
Thomas Chacon Yona match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool URU Liverpool URU
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
10
25
 
Sút Phạt
 
24
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
5
 
Cứu thua
 
2
114
 
Pha tấn công
 
105
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6
3.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 49.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool URU (43trận)
Chủ Khách
Centro Atletico Fenix (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
3
4
HT-H/FT-T
5
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
3
HT-B/FT-H
4
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
4
4
HT-B/FT-B
3
2
5
1