ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 2, 11/09 Vòng Qual.
Lithuania
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 3)
Đặt cược
Serbia
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.98
-1.5
0.86
O 3
0.90
U 3
0.92
1
11.00
X
5.25
2
1.30
Hiệp 1
+0.75
0.79
-0.75
1.05
O 1.25
0.91
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Lithuania Lithuania
Phút
Serbia Serbia
21'
match goal 0 - 1 Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Filip Mladenovic
Fedor Cernych match yellow.png
23'
32'
match goal 0 - 2 Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Filip Mladenovic
Gytis Paulauskas match yellow.png
35'
38'
match yellow.png Andrija Zivkovic
43'
match goal 0 - 3 Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Dusan Tadic
Gytis Paulauskas 1 - 3 match goal
45'
Arvydas Novikovas
Ra sân: Ovidijus Verbickas
match change
46'
Kipras Kazukolovas
Ra sân: Edvinas Girdvainis
match change
46'
Matijus Remeikis
Ra sân: Paulius Golubickas
match change
46'
Pijus Sirvys
Ra sân: Markas Beneta
match change
71'
72'
match change Dusan Vlahovic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
72'
match change Stefan Mitrovic
Ra sân: Andrija Zivkovic
Eligijus Jankauskas
Ra sân: Gytis Paulauskas
match change
78'
84'
match yellow.png Sergej Milinkovic Savic
85'
match change Lazar Samardzic
Ra sân: Dusan Tadic
85'
match change Nemanja Radonjic
Ra sân: Filip Mladenovic
88'
match change Uros Racic
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
90'
match yellow.png Stefan Mitrovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lithuania Lithuania
Serbia Serbia
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
357
 
Số đường chuyền
 
669
73%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
10
17
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
61
 
Pha tấn công
 
136
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Arvydas Novikovas
23
Eligijus Jankauskas
8
Matijus Remeikis
17
Pijus Sirvys
5
Kipras Kazukolovas
1
Emilijus Zubas
16
Vytautas Cerniauskas
9
Donatas Kazlauskas
2
Linas Klimavicius
21
Daniel Romanovskij
6
Artemijus Tutyskinas
7
Deividas Sesplaukis
Lithuania Lithuania 4-2-3-1
Serbia Serbia 3-4-2-1
12
Gertmonas
3
Beneta
4
Girdvainis
20
Lekiatas
13
Lasickas
18
Verbickas
15
Gineitis
10
Cernych
22
Golubickas
14
Slivka
19
Paulauskas
23
Savic
4
Milenkovic
13
Veljkovic
15
Babic
14
Zivkovic
6
Gudelj
17
Ilic
3
Mladenovic
10
Tadic
20
Savic
9
3
Mitrovic

Substitutes

22
Lazar Samardzic
7
Nemanja Radonjic
18
Dusan Vlahovic
19
Uros Racic
21
Stefan Mitrovic
11
Filip Kostic
1
Predrag Rajkovic
5
Nemanja Maksimovic
8
Luka Jovic
2
Starhinja Pavlovic
16
Strahinja Erakovic
12
Djordje Petrovic
Đội hình dự bị
Lithuania Lithuania
Arvydas Novikovas 11
Eligijus Jankauskas 23
Matijus Remeikis 8
Pijus Sirvys 17
Kipras Kazukolovas 5
Emilijus Zubas 1
Vytautas Cerniauskas 16
Donatas Kazlauskas 9
Linas Klimavicius 2
Daniel Romanovskij 21
Artemijus Tutyskinas 6
Deividas Sesplaukis 7
Serbia Serbia
22 Lazar Samardzic
7 Nemanja Radonjic
18 Dusan Vlahovic
19 Uros Racic
21 Stefan Mitrovic
11 Filip Kostic
1 Predrag Rajkovic
5 Nemanja Maksimovic
8 Luka Jovic
2 Starhinja Pavlovic
16 Strahinja Erakovic
12 Djordje Petrovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
48.67% Kiểm soát bóng 39.67%
10 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lithuania (2trận)
Chủ Khách
Serbia (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Lithuania Lithuania

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Arvydas Novikovas 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Markas Beneta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 25 5.82
14 Vykintas Slivka 0 0 1 12 10 83.33% 1 1 20 6.36
10 Fedor Cernych Cánh trái 1 1 0 13 7 53.85% 2 0 18 5.85
12 Edvinas Gertmonas Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 28 5.43
18 Ovidijus Verbickas Tiền vệ phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 16 5.81
4 Edvinas Girdvainis Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 28 5.55
13 Justas Lasickas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 34 5.61
22 Paulius Golubickas 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 21 6.1
19 Gytis Paulauskas Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 0 2 14 6.94
5 Kipras Kazukolovas Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 28 6.1
20 Rokas Lekiatas Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 26 5.79

Serbia Serbia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 2 19 12 63.16% 7 0 30 7.22
3 Filip Mladenovic Hậu vệ cánh trái 0 0 3 25 19 76% 2 0 34 8.05
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 3 3 0 16 13 81.25% 0 0 28 9.08
14 Andrija Zivkovic Cánh phải 0 0 0 20 19 95% 1 0 31 6.11
13 Milos Veljkovic Trung vệ 1 0 0 56 53 94.64% 0 0 58 5.95
20 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 1 0 0 33 28 84.85% 0 0 40 6.57
15 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 1 57 6.16
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 1 50 6.25
23 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 21 6.11
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 40 6.55
17 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 41 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi