Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.74
0.74
-0
1.11
1.11
O
2
0.92
0.92
U
2
0.90
0.90
1
2.39
2.39
X
2.85
2.85
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Lithuania
Phút
Luxembourg
45'
0 - 1 Daniel Sinani
Kiến tạo: Yvandro Borges Sanches
Kiến tạo: Yvandro Borges Sanches
46'
Gerson Rodrigues
Ra sân: Vincent Thill
Ra sân: Vincent Thill
Justas Lasickas
54'
60'
Mathias Olesen
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
Vykintas Slivka
61'
Nauris Petkevicius
Ra sân: Paulius Golubickas
Ra sân: Paulius Golubickas
63'
Ignas Kruzikas
Ra sân: Augustinas Klimavicius
Ra sân: Augustinas Klimavicius
63'
69'
Florian Bohnert
Ra sân: Edvin Muratovic
Ra sân: Edvin Muratovic
78'
0 - 2 Daniel Sinani
Kiến tạo: Mathias Olesen
Kiến tạo: Mathias Olesen
81'
Maxine Chanot
Nauris Petkevicius
81'
Artur Dolznikov
Ra sân: Vykintas Slivka
Ra sân: Vykintas Slivka
84'
89'
Sebastien Thill
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
Artur Dolznikov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lithuania
Luxembourg
6
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
7
12
Sút Phạt
9
45%
Kiểm soát bóng
55%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
356
Số đường chuyền
440
20
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
2
7
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
15
22
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
2
85
Pha tấn công
106
45
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Lithuania
4-2-3-1
Luxembourg
4-1-4-1
16
Setkus
21
Barauskas
6
Satkus
5
Utkus
23
Baravykas
14
Slivka
15
Megelaitis
20
Golubickas
17
Lasickas
11
Novikovas
18
Klimavicius
1
Moris
22
Santos
2
Chanot
13
Carlson
17
Pinto
8
Pereira
6
Sanches
16
Martins
9
2
Sinani
11
Thill
20
Muratovic
Đội hình dự bị
Lithuania
Vilius Armanavicius
8
Dziugas Bartkus
1
Artur Dolznikov
7
Artur Dolznikov
7
Edvinas Girdvainis
4
Linas Klimavicius
2
Ignas Kruzikas
19
Karolis Laukzemis
9
Giedrius Matulevicius
10
Luttenberger
13
Nauris Petkevicius
22
Ignas Plukas
12
Pijus Sirvys
3
Luxembourg
4
Florian Bohnert
5
Alessio Curci
14
Maurice Deville
23
Lucas Fox
7
Lars Christian Krogh Gerson
18
Sofiane Ikene
19
Mathias Olesen
3
Michael Omosanya
15
Diogo Pimentel
10
Gerson Rodrigues
12
Ralph Schon
21
Sebastien Thill
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
1.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
0.33
48.67%
Kiểm soát bóng
51%
10
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lithuania (2trận)
Chủ
Khách
Luxembourg (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0