Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.80
0.80
O
2
0.85
0.85
U
2
0.95
0.95
1
3.50
3.50
X
3.00
3.00
2
2.01
2.01
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.58
0.58
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Lithuania
Phút
Bulgaria
Egidijus Vaitkunas
13'
14'
Dimitar Iliev
Justas Lasickas 1 - 0
Kiến tạo: Arvydas Novikovas
Kiến tạo: Arvydas Novikovas
18'
29'
Valentin Antov
46'
Peter Vitanov
Justas Lasickas
48'
60'
Georgi Yomov
60'
Ivaylo Chochev
Ra sân: Peter Vitanov
Ra sân: Peter Vitanov
60'
Ilian Iliev
Ra sân: Kristiyan Malinov
Ra sân: Kristiyan Malinov
Karolis Laukzemis
62'
64'
1 - 1 Kiril Despodov
Ovidijus Verbickas
Ra sân: Linas Megelaitis
Ra sân: Linas Megelaitis
67'
72'
Kaloyan Krastev
Ra sân: Dimitar Iliev
Ra sân: Dimitar Iliev
72'
Spas Delev
Ra sân: Georgi Yomov
Ra sân: Georgi Yomov
Donatas Kazlauskas
Ra sân: Karolis Laukzemis
Ra sân: Karolis Laukzemis
74'
Arvydas Novikovas
78'
Fedor Cernych 2 - 1
Kiến tạo: Justas Lasickas
Kiến tạo: Justas Lasickas
82'
Fedor Cernych 3 - 1
Kiến tạo: Ovidijus Verbickas
Kiến tạo: Ovidijus Verbickas
84'
87'
Dominik Yankov
Ra sân: Todor Nedelev
Ra sân: Todor Nedelev
Martynas Dapkus
Ra sân: Fedor Cernych
Ra sân: Fedor Cernych
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lithuania
Bulgaria
Giao bóng trước
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
6
10
Sút Phạt
18
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
371
Số đường chuyền
472
71%
Chuyền chính xác
74%
19
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
57
Đánh đầu
57
28
Đánh đầu thành công
29
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
12
0
Đánh chặn
5
25
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
12
6
Thử thách
3
3
Kiến tạo thành bàn
0
125
Pha tấn công
106
49
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Lithuania
4-2-3-1
Bulgaria
4-2-3-1
16
Setkus
23
Baravykas
2
Klimavicius
6
Satkus
8
Vaitkunas
14
Slivka
13
Megelaitis
11
Novikovas
10
2
Cernych
17
Lasickas
9
Laukzemis
1
Lukov
3
Hristov
5
Hristov
4
Antov
15
Bozhikov
12
Vitanov
16
Malinov
11
Despodov
8
Nedelev
17
Yomov
20
Iliev
Đội hình dự bị
Lithuania
Edvinas Gertmonas
12
Vilius Armanavicius
15
Ernestas Veliulis
7
Titas Krapikas
1
Vytas Gaspuitis
3
Dominykas Barauskas
21
Edvinas Girdvainis
4
Martynas Dapkus
5
Ovidijus Verbickas
18
Donatas Kazlauskas
19
Domantas Simkus
20
Edgaras Dubickas
22
Bulgaria
10
Radoslav Kirilov
22
Ilian Iliev
23
Ivan Karadzhov
18
Ivaylo Chochev
14
Borislav Tsonev
19
Kaloyan Krastev
6
Birsent Karagaren
9
Spas Delev
2
Ivan Turitsov
21
Dimitar Velkovski
7
Dominik Yankov
13
Svetoslav Vutsov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
48.67%
Kiểm soát bóng
52%
10
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lithuania (8trận)
Chủ
Khách
Bulgaria (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0