Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.79
0.79
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
0.88
0.88
1
1.95
1.95
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.02
1.02
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Linkopings Nữ
![Linkopings Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215220253.jpg)
Phút
![Pitea IF Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215220234.gif)
De Jongh M. 1 - 0
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
5'
Tandberg C. 2 - 0
![match pen](https://bongdanet.co/img/match-events/pen.png)
14'
14'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Kapocs C. 3 - 0
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
23'
50'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
53'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kapocs C. 4 - 2
Kiến tạo: Dirdal I.
Kiến tạo: Dirdal I.
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
55'
Rantanen A.
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
81'
90'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
![match red](https://bongdanet.co/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Linkopings Nữ
![Linkopings Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215220253.jpg)
![Pitea IF Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215220234.gif)
3
Phạt góc
14
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
57%
Kiểm soát bóng
43%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
119
Pha tấn công
114
57
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
1.67
12
Sút trúng cầu môn
3.33
19%
Kiểm soát bóng
43%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Linkopings Nữ (16trận)
Chủ
Khách
Pitea IF Nữ (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
1