Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.95
0.95
+1.25
0.95
0.95
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.92
0.92
1
1.37
1.37
X
4.40
4.40
2
8.10
8.10
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
1
0.94
0.94
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Lille
Phút
Saint Etienne
21'
Yvan Neyou Noupa
Benjamin Andre
26'
47'
Wahbi Khazri
62'
Adil Aouchiche
Ra sân: Romain Hamouma
Ra sân: Romain Hamouma
62'
Charles Nathan Abi
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
Xeka
Ra sân: Benjamin Andre
Ra sân: Benjamin Andre
63'
Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Jonathan Bamba
Ra sân: Jonathan Bamba
63'
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
63'
72'
Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Wahbi Khazri
Ra sân: Wahbi Khazri
Yusuf Yazici
Ra sân: Jonathan Christian David
Ra sân: Jonathan Christian David
77'
81'
Zaydou Youssouf
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
81'
Aimen Moueffek
Ra sân: Mathieu Debuchy
Ra sân: Mathieu Debuchy
Domagoj Bradaric
Ra sân: Reinildo Mandava
Ra sân: Reinildo Mandava
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lille
Saint Etienne
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
4
23
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
596
Số đường chuyền
396
85%
Chuyền chính xác
79%
11
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
31
Đánh đầu
31
18
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
8
28
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
19
8
Thử thách
7
148
Pha tấn công
86
58
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Lille
4-4-2
Saint Etienne
4-4-2
16
Maignan
28
Mandava
5
Botman
6
Fonte
2
Celik
7
Bamba
24
Soumare
21
Andre
11
Neto
17
Yilmaz
9
David
40
Green
26
Debuchy
35
Sow
5
Kolodziejczak
13
Saavedra
18
Nordin
8
Camara
19
Noupa
20
Bouanga
21
Hamouma
10
Khazri
Đội hình dự bị
Lille
Jeremy Pied
26
Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis
1
Nanitamo Jonathan Ikone
10
Xeka
8
Yusuf Yazici
12
Renato Junior Luz Sanches
18
Timothy Weah
22
Tiago Djalo
3
Domagoj Bradaric
29
Saint Etienne
1
Stefan Bajic
22
Kevin Monnet-Paquet
11
Gabriel Moises Antunes da Silva
17
Adil Aouchiche
34
Aimen Moueffek
33
Lucas Gourna-Douath
9
Charles Nathan Abi
4
Panagiotis Retsos
28
Zaydou Youssouf
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
4
6
Phạt góc
2
2.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
61.33%
Kiểm soát bóng
40.67%
14.67
Phạm lỗi
17.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille (10trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0