Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.03
1.03
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.64
1.64
X
3.80
3.80
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Lille
Phút
Saint Etienne
Amadou Onana
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
25'
60'
Wahbi Khazri
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
Burak Yilmaz
Ra sân: Jonathan Christian David
Ra sân: Jonathan Christian David
61'
Edon Zhegrova
Ra sân: Hatem Ben Arfa
Ra sân: Hatem Ben Arfa
61'
Sven Botman
65'
71'
Bakary Sako
Ra sân: Ryad Boudebouz
Ra sân: Ryad Boudebouz
Timothy Weah
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
78'
81'
Harold Moukoudi
86'
Adil Aouchiche
Ra sân: Denis Bouanga
Ra sân: Denis Bouanga
86'
Aimen Moueffek
Ra sân: Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Lucas Gourna-Douath
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lille
Saint Etienne
Giao bóng trước
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
4
12
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
510
Số đường chuyền
506
86%
Chuyền chính xác
83%
14
Phạm lỗi
12
5
Việt vị
0
14
Đánh đầu
14
12
Đánh đầu thành công
2
3
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
26
6
Đánh chặn
8
23
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
26
9
Thử thách
6
113
Pha tấn công
108
35
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Lille
4-2-3-1
Saint Etienne
3-4-1-2
30
Gago
3
Djalo
4
Botman
6
Fonte
2
Celik
10
Sanches
8
Xeka
5
Gudmundsson
11
Arfa
7
Bamba
9
David
50
Bernardoni
14
SACKO
2
Moukoudi
3
Nade
9
Thioub
8
Camara
6
Gourna-Douath
5
Kolodziejczak
7
Boudebouz
18
Nordin
20
Bouanga
Đội hình dự bị
Lille
Jeremy Pied
26
Edon Zhegrova
23
Isaac Lihadji
19
Domagoj Bradaric
29
Amadou Onana
24
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
20
Timothy Weah
22
Ivo Grbic
1
Burak Yilmaz
17
Saint Etienne
40
Etienne Green
28
Zaydou Youssouf
17
Adil Aouchiche
11
Gabriel Silva Vieira
25
Assane Diousse
26
Bakary Sako
10
Wahbi Khazri
29
Aimen Moueffek
13
Miguel Angel Trauco Saavedra
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
4
6
Phạt góc
2
2.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
61.33%
Kiểm soát bóng
40.67%
14.67
Phạm lỗi
17.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille (10trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0