ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 20/08 Vòng 2
Lille 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Nantes
Stade Pierre Mauroy
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.01
+1.25
0.91
O 2.75
0.93
U 2.75
0.97
1
1.55
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Nantes Nantes
32'
match yellow.png Nicolas Pallois
47'
match yellow.png Jean-Charles Castelletto
65'
match change Samuel Moutoussamy
Ra sân: Florent Mollet
65'
match change Stredair Appuah
Ra sân: Marcus Regis Coco
Jonathan Christian David 1 - 0 match goal
66'
Adam Ounas
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
match change
70'
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Ra sân: Edon Zhegrova
match change
71'
72'
match change Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Moses Simon
72'
match change Marquinhos
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Alexsandro Ribeiro match red
78'
Leny Yoro
Ra sân: Remy Cabella
match change
81'
82'
match var Stredair Appuah Goal Disallowed
Adam Ounas 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
match goal
90'
Yusuf Yazici
Ra sân: Jonathan Christian David
match change
90'
Carlos Baleba
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Nantes Nantes
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
8
17
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
548
 
Số đường chuyền
 
293
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
5
19
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
134
 
Pha tấn công
 
64
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Adam Ounas
35
Carlos Baleba
15
Leny Yoro
17
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
12
Yusuf Yazici
20
Ignacio Miramon
26
Alan Virginius
16
Adam Jakubech
5
Gabriel Gudmundsson
Lille Lille 4-2-3-1
Nantes Nantes 3-4-2-1
30
Chevalier
31
Santos
4
Ribeiro
18
Diakite
22
Carvalho
21
Andre
8
Gomes
7
Haraldsson
10
Cabella
23
Zhegrova
9
David
16
Descamps
18
Pierre-Gabriel
21
Castelletto
4
Pallois
11
Coco
5
Chirivella
6
Soares
29
Merlin
25
Mollet
27
Simon
31
Abdalla

Substitutes

10
Marquinhos
8
Samuel Moutoussamy
12
Abdoul Kader Bamba
23
Stredair Appuah
17
Moussa Sissoko
14
Lamine Diack
30
Denis Petric
63
Michel Diaz
45
Bastien Meupiyou
Đội hình dự bị
Lille Lille
Adam Ounas 11
Carlos Baleba 35
Leny Yoro 15
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 17
Yusuf Yazici 12
Ignacio Miramon 20
Alan Virginius 26
Adam Jakubech 16
Gabriel Gudmundsson 5
Nantes Nantes
10 Marquinhos
8 Samuel Moutoussamy
12 Abdoul Kader Bamba
23 Stredair Appuah
17 Moussa Sissoko
14 Lamine Diack
30 Denis Petric
63 Michel Diaz
45 Bastien Meupiyou

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 36.33%
10.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (19trận)
Chủ Khách
Nantes (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Lille Lille

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 0 0 1 28 23 82.14% 2 0 37 6.38
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 38 84.44% 1 0 53 6.58
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ trụ 0 0 3 49 47 95.92% 1 0 56 6.77
23 Edon Zhegrova Cánh phải 2 0 1 21 17 80.95% 3 0 35 6.38
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 27 6.6
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 2 0 1 7 7 100% 0 0 11 6.59
18 Bafode Diakite Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 45 91.84% 0 0 52 6.62
7 Hakon Arnar Haraldsson Tiền vệ công 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 29 6.17
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.83
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 1 1 0 41 37 90.24% 0 1 48 6.79
22 Tiago Santos Carvalho Defender 1 0 0 13 12 92.31% 1 0 26 6.53

Nantes Nantes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 6.29
25 Florent Mollet Tiền vệ công 1 1 1 15 12 80% 1 1 24 6.45
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 22 6.49
27 Moses Simon Cánh trái 1 0 0 5 4 80% 6 1 17 6.54
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 12 6.26
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 24 6.67
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 16 88.89% 0 1 23 6.21
16 Remy Descamps Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 29 6.81
18 Ronael Pierre-Gabriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 0 25 6.56
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 12 6.08
29 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 30 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi