Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.86
0.86
+1
1.02
1.02
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.94
0.94
1
1.47
1.47
X
4.10
4.10
2
6.40
6.40
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.96
0.96
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Lille
Phút
Lorient
Isaac Lihadji 1 - 0
10'
Moritz Jenz(OW) 2 - 0
19'
Reinildo Mandava 3 - 0
Kiến tạo: Renato Junior Luz Sanches
Kiến tạo: Renato Junior Luz Sanches
31'
63'
Silva de Almeida Igor
Ra sân: Baptiste Mouazan
Ra sân: Baptiste Mouazan
64'
Quentin Boisgard
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
Timothy Weah
Ra sân: Isaac Lihadji
Ra sân: Isaac Lihadji
68'
Xeka
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
68'
74'
Sambou Soumano
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
74'
Fabien Lemoine
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Jonathan Bamba
Ra sân: Jonathan Bamba
76'
Cheikh Niasse
Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Amadou Onana
76'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Burak Yilmaz
Ra sân: Burak Yilmaz
82'
86'
Redwan Bourles
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
90'
3 - 1 Sambou Soumano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lille
Lorient
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
13
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
6
13
Sút Phạt
9
55%
Kiểm soát bóng
45%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
608
Số đường chuyền
495
88%
Chuyền chính xác
85%
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
15
Đánh đầu
15
9
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
13
14
Đánh chặn
5
16
Ném biên
10
9
Cản phá thành công
13
10
Thử thách
7
3
Kiến tạo thành bàn
2
128
Pha tấn công
90
46
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Lille
4-4-2
Lorient
4-4-2
1
Grbic
28
Mandava
4
Botman
6
Fonte
2
Celik
7
Bamba
24
Onana
10
Sanches
19
Lihadji
17
Yilmaz
9
David
30
Paul
17
Mendes
3
Jenz
19
Petrot
25
Goff
34
Mouazan
23
Monconduit
6
Abergel
10
Fee
13
Moffi
28
Lauriente
Đội hình dự bị
Lille
Rocco Ascone
34
Timothy Weah
22
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
20
Tiago Djalo
3
Xeka
8
Domagoj Bradaric
29
Cheikh Niasse
27
Adam Jakubech
16
Gabriel Gudmundsson
5
Lorient
11
Quentin Boisgard
14
Jerome Hergault
2
Silva de Almeida Igor
1
Mathieu Dreyer
31
Redwan Bourles
18
Fabien Lemoine
37
Theo Le Bris
33
Sambou Soumano
5
Thomas Fontaine
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
6
Phạt góc
11.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6.67
61.33%
Kiểm soát bóng
59%
14.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille (10trận)
Chủ
Khách
Lorient (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0