Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.84
0.84
+2
0.98
0.98
O
3
1.01
1.01
U
3
0.79
0.79
1
1.13
1.13
X
7.50
7.50
2
19.00
19.00
Hiệp 1
-0.75
0.79
0.79
+0.75
1.05
1.05
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.79
0.79
Diễn biến chính
Lille
Phút
KI Klaksvik
18'
Heini Vatnsdal
28'
Vegard Forren
Yusuf Yazici 1 - 0
29'
Nabil Bentaleb
39'
Benjamin Andre
Ra sân: Nabil Bentaleb
Ra sân: Nabil Bentaleb
46'
59'
Borge Petersen
Ra sân: Heini Vatnsdal
Ra sân: Heini Vatnsdal
59'
Deni Pavlovic
Ra sân: Odmar Faeroe
Ra sân: Odmar Faeroe
61'
Joannes Danielsen
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
67'
Edon Zhegrova
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
67'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Adam Ounas
Ra sân: Adam Ounas
67'
72'
Latif Issah Ahmed
Ra sân: Claes Kronberg
Ra sân: Claes Kronberg
77'
Rene Joensen
80'
Pall Klettskard
Ra sân: Sivert Gussias
Ra sân: Sivert Gussias
Alan Virginius
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
84'
85'
Jakup Andreasen
85'
Joannes Danielsen
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 2 - 0
87'
90'
Jakup Andreasen
Edon Zhegrova 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lille
KI Klaksvik
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
2
14
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
2
13
Sút Phạt
12
69%
Kiểm soát bóng
31%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
556
Số đường chuyền
238
10
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
19
11
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
7
123
Pha tấn công
59
62
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Lille
4-2-3-1
KI Klaksvik
3-4-3
1
Mannone
31
Santos
4
Ribeiro
14
Umtiti
22
Carvalho
6
Bentaleb
33
Bouaddi
11
Ounas
10
Cabella
7
Haraldsson
12
Yazici
31
Johansson
23
Vatnsdal
22
Faeroe
4
Forren
17
Danielsen
8
Andreasen
14
Joensen
2
Silva
7
Frederiksberg
12
Gussias
32
Kronberg
Đội hình dự bị
Lille
Benjamin Andre
21
Lucas Chevalier
30
Bafode Diakite
18
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
8
Gabriel Gudmundsson
5
Amine Messoussa
37
Ignacio Miramon
20
Tom Negrel
40
Alan Virginius
26
Leny Yoro
15
Akim Zedadka
13
Edon Zhegrova
23
KI Klaksvik
27
Latif Issah Ahmed
19
David Andreasen
30
Johan Josephsen
15
Simun Kalso
9
Pall Klettskard
16
Hannis Matras
24
Silas Gaard
5
Deni Pavlovic
20
Borge Petersen
29
Jakup Vilhelmsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
54%
Kiểm soát bóng
53%
9.67
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille (9trận)
Chủ
Khách
KI Klaksvik (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0