Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.80
0.80
-1
1.04
1.04
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.85
0.85
1
5.70
5.70
X
4.25
4.25
2
1.45
1.45
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.04
1.04
O
1.25
1.06
1.06
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Liechtenstein
Phút
Latvia
Aron Sele
11'
20'
0 - 1 Vladislavs Gutkovskis
Kiến tạo: Roberts Uldrikis
Kiến tạo: Roberts Uldrikis
Niklas Beck
22'
28'
0 - 2 Vladislavs Gutkovskis
44'
Raivis Jurkovskis
Seyhan Yildiz
Ra sân: Yanik Frick
Ra sân: Yanik Frick
46'
49'
Roberts Savalnieks Goal cancelled
57'
Arturs Zjuzins
Fabio Wolfinger
Ra sân: Andrin Netzer
Ra sân: Andrin Netzer
64'
Marco Marxer
65'
Marco Marxer
Ra sân: Simon Luchinger
Ra sân: Simon Luchinger
65'
67'
Raimonds Krollis
Ra sân: Roberts Uldrikis
Ra sân: Roberts Uldrikis
67'
Alvis Jaunzems
Ra sân: Janis Ikaunieks
Ra sân: Janis Ikaunieks
71'
Eduards Emsis
Ra sân: Arturs Zjuzins
Ra sân: Arturs Zjuzins
Daniel Brandle
Ra sân: Noah Frick
Ra sân: Noah Frick
77'
Philipp Gassner
Ra sân: Aron Sele
Ra sân: Aron Sele
78'
87'
Davis Ikaunieks
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
87'
Vladimirs Kamess
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liechtenstein
Latvia
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
23
0
Sút trúng cầu môn
9
1
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
6
21
Sút Phạt
8
38%
Kiểm soát bóng
62%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
307
Số đường chuyền
508
71%
Chuyền chính xác
83%
8
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
2
32
Đánh đầu
32
7
Đánh đầu thành công
25
6
Cứu thua
0
9
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
11
13
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
19
9
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
50
Pha tấn công
146
16
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Liechtenstein
3-4-3
Latvia
4-4-2
1
Buchel
11
Beck
6
Malin
5
Grunenfelder
4
Netzer
9
Luchinger
8
Sele
14
Meier
18
Hasler
7
Frick
10
Frick
1
Steinbors
11
Savalnieks
5
Cernomordijs
4
Dubra
13
Jurkovskis
10
Ikaunieks
17
Zjuzins
6
Tobers
14
Ciganiks
9
2
Gutkovskis
20
Uldrikis
Đội hình dự bị
Liechtenstein
Philipp Gassner
20
Fabio Wolfinger
16
Justin Ospelt
12
Marco Wolfinger
13
Marco Marxer
22
Jonas Hilti
19
Seyhan Yildiz
15
Lorenzo Lo Russo
21
Daniel Brandle
2
Latvia
21
Elvis Stuglis
12
Krisjanis Zviedris
15
Davis Ikaunieks
19
Raimonds Krollis
18
Igors Tarasovs
8
Eduards Emsis
22
Aleksejs Saveljevs
2
Vladislavs Sorokins
23
Rihards Matrevics
16
Alvis Jaunzems
3
Marcis Oss
7
Vladimirs Kamess
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
4.67
5
Thẻ vàng
0.67
1
Sút trúng cầu môn
3
55.67%
Kiểm soát bóng
50%
21.33
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liechtenstein (2trận)
Chủ
Khách
Latvia (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0