ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Chủ nhật, 26/03 Vòng Qual.
Liechtenstein
Đã kết thúc 0 - 7 (0 - 2)
Đặt cược
Iceland
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
1.01
-2
0.81
O 2.75
0.78
U 2.75
0.87
1
29.00
X
7.50
2
1.13
Hiệp 1
+1
0.73
-1
1.17
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Liechtenstein Liechtenstein
Phút
Iceland Iceland
3'
match goal 0 - 1 David Kristjan Olafsson
Kiến tạo: Alfred Finnbogason
38'
match goal 0 - 2 Hakon Arnar Haraldsson
Kiến tạo: Aron Einar Gunnarsson
46'
match change Mikael Neville Anderson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Fabio Wolfinger
Ra sân: Livio Meier
match change
46'
Andrin Netzer
Ra sân: Simon Luchinger
match change
46'
48'
match goal 0 - 3 Aron Einar Gunnarsson
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson
56'
match yellow.png Alfred Finnbogason
Fabio Wolfinger match yellow.png
60'
Sandro Wieser match yellow.png
64'
65'
match change Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Arnor Sigurdsson
65'
match change Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Alfred Finnbogason
65'
match change Alfons Sampsted
Ra sân: Hordur Bjorgvin Magnusson
68'
match goal 0 - 4 Aron Einar Gunnarsson
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson
Noah Frick
Ra sân: Philipp Gassner
match change
69'
Seyhan Yildiz
Ra sân: Sandro Wolfinger
match change
72'
73'
match pen 0 - 5 Aron Einar Gunnarsson
75'
match change Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Aron Einar Gunnarsson
Niklas Beck
Ra sân: Sandro Wieser
match change
77'
85'
match goal 0 - 6 Andri Lucas Gudjohnsen
Kiến tạo: David Kristjan Olafsson
87'
match goal 0 - 7 Mikael Egill Ellertsson
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson
Aron Sele match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liechtenstein Liechtenstein
Iceland Iceland
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
27
1
 
Sút trúng cầu môn
 
15
0
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
10
22%
 
Kiểm soát bóng
 
78%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
206
 
Số đường chuyền
 
692
65%
 
Chuyền chính xác
 
91%
11
 
Phạm lỗi
 
14
16
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
8
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Ném biên
 
18
8
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
35
 
Pha tấn công
 
183
5
 
Tấn công nguy hiểm
 
96

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Noah Frick
7
Andrin Netzer
15
Seyhan Yildiz
16
Fabio Wolfinger
2
Niklas Beck
12
Justin Ospelt
21
Lorenzo Lo Russo
3
Marco Wolfinger
22
Martin Marxer
6
Andreas Malin
11
Ridvan Kardesoglu
13
Jakob Lorenz
13
Jakob Lorenz
Liechtenstein Liechtenstein 5-3-3
Iceland Iceland 4-4-2
1
Buchel
14
Meier
23
Hofer
4
Traber
17
Frommelt
20
Wolfinger
10
Wieser
18
Hasler
5
Luchinger
8
Sele
19
Gassner
19
Gassner
1
Runarsson
4
Palsson
17
2
Gunnarsson
23
Magnusson
3
Olafsson
10
Sigurdsson
7
Gudmundsson
16
Thordarson
9
Thorsteinsson
11
Finnbogason
8
Haraldsson

Substitutes

22
Andri Lucas Gudjohnsen
2
Alfons Sampsted
18
Mikael Neville Anderson
6
Isak Bergmann Johannesson
19
Mikael Egill Ellertsson
13
Hakon Rafn Valdimarsson
5
Gudmundur Thorarinsson
14
Daniel Leo Gretarsson
15
Aron Elis Thrandarson
21
Arnor Ingvi Traustason
12
Patrik Sigurdur Gunnarsson
20
Saevar Atli Magnusson
Đội hình dự bị
Liechtenstein Liechtenstein
Noah Frick 9
Andrin Netzer 7
Seyhan Yildiz 15
Fabio Wolfinger 16
Niklas Beck 2
Justin Ospelt 12
Lorenzo Lo Russo 21
Marco Wolfinger 3
Martin Marxer 22
Andreas Malin 6
Ridvan Kardesoglu 11
Jakob Lorenz 13
Jakob Lorenz 13
Iceland Iceland
22 Andri Lucas Gudjohnsen
2 Alfons Sampsted
18 Mikael Neville Anderson
6 Isak Bergmann Johannesson
19 Mikael Egill Ellertsson
13 Hakon Rafn Valdimarsson
5 Gudmundur Thorarinsson
14 Daniel Leo Gretarsson
15 Aron Elis Thrandarson
21 Arnor Ingvi Traustason
12 Patrik Sigurdur Gunnarsson
20 Saevar Atli Magnusson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 3.67
5 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
39.33% Kiểm soát bóng 37.67%
13.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liechtenstein (3trận)
Chủ Khách
Iceland (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0