Kqbd Hạng nhất Trung Quốc
-
Thứ 7, 25/05
Vòng 11
Liaoning Tieren
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Wuxi Wugou 1
Shenyang Olympic Sports Center Stadium
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.76
0.76
+0.5
1.02
1.02
O
2
0.74
0.74
U
2
1.04
1.04
1
1.65
1.65
X
3.30
3.30
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.83
0.83
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Liaoning Tieren
Phút
Wuxi Wugou
Sabir Isah Musa
3'
7'
Ahmat Tursunjan
Lin longchang
24'
46'
Yuanshu Zhang
Ra sân: Shengjia Hu
Ra sân: Shengjia Hu
54'
Yuanshu Zhang
59'
Ahmat Tursunjan
62'
Liang Jinhu
Ra sân: Dimitrije Pobulic
Ra sân: Dimitrije Pobulic
Geoffrey Chinedu Charles
63'
Hui Jiakang
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
64'
71'
Tong Le
Ra sân: Zhixin Jiang
Ra sân: Zhixin Jiang
Yang Yu
Ra sân: Haisheng Gao
Ra sân: Haisheng Gao
74'
86'
Yuan Zheng
Ra sân: Stanisa Mandic
Ra sân: Stanisa Mandic
Gui Zihan
Ra sân: Qian Junhao
Ra sân: Qian Junhao
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liaoning Tieren
Wuxi Wugou
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
21
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
3
Cứu thua
4
109
Pha tấn công
66
90
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Liaoning Tieren
4-4-2
Wuxi Wugou
4-4-2
20
Weiguo
38
Chen
24
Musa
5
longchang
37
Jiaming
19
Gao
10
Jian
22
Kunimoto
7
Yin
8
Charles
30
Junhao
22
Jingyi
17
Hu
5
Lin
23
Wenji
29
Jiang
14
Shohret
15
Tursunjan
18
ZhiLei
7
Guo
11
Mandic
33
Pobulic
Đội hình dự bị
Liaoning Tieren
Chen Yangle
3
Gui Zihan
2
Han Tianlin
4
Hui Jiakang
17
Jiang Feng
31
Lei Yong Chi
13
Li Xuebo
1
Mao Kai Yu
32
Shiming Liu
23
De ao Tian
36
Wang Tianci
16
Yang Yu
39
Wuxi Wugou
39
Fu Hao
21
Mingli He
4
Liang Jinhu
19
Li Boxi
25
Feiyang Lin
16
Liu Wenhao
12
Song Xintao
6
Tang Qirun
10
Tong Le
30
Yuan Zheng
8
Yuanshu Zhang
13
Zhu YueQi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
33.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liaoning Tieren (13trận)
Chủ
Khách
Wuxi Wugou (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0