Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.05
1.05
-0.75
0.79
0.79
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.73
0.73
1
5.50
5.50
X
3.40
3.40
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.79
0.79
O
1
1.05
1.05
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Liaoning Tieren
Phút
Chongqing Tonglianglong
Sabir Isah Musa
12'
46'
Wang Wei Cheng
Ra sân: Juan Lescano
Ra sân: Juan Lescano
Joao Carlos Cardoso Santo 1 - 0
Kiến tạo: Ange Samuel
Kiến tạo: Ange Samuel
61'
Lin longchang
64'
Lin longchang
Ra sân: Wang Tianci
Ra sân: Wang Tianci
64'
70'
Tong Zhicheng
73'
Sun Xipeng
Ra sân: Wang Wei Cheng
Ra sân: Wang Wei Cheng
73'
Li Zhenquan
Ra sân: Tong Zhicheng
Ra sân: Tong Zhicheng
Qian Junhao
Ra sân: Zhang Jiaming
Ra sân: Zhang Jiaming
77'
Deng Biao
82'
Gui Zihan
Ra sân: Ange Samuel
Ra sân: Ange Samuel
86'
Han Tianlin
Ra sân: Yang Jian
Ra sân: Yang Jian
86'
87'
Yunyang Gong
Ra sân: Song Pan
Ra sân: Song Pan
Han Tianlin
90'
Gui Zihan 2 - 0
Kiến tạo: Joao Carlos Cardoso Santo
Kiến tạo: Joao Carlos Cardoso Santo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
3
Cứu thua
1
78
Pha tấn công
99
46
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Liaoning Tieren
5-4-1
Chongqing Tonglianglong
4-4-2
20
Weiguo
37
Jiaming
24
Musa
10
Jian
26
Biao
16
Tianci
25
Samuel
36
Tian
22
Kunimoto
19
Gao
15
Santo
25
Ablet
24
Mingshi
15
Zhicheng
22
Andrejevic
31
Hejing
10
tabekou
14
Xiyang
21
Pan
17
Shiqin
7
Yuwang
9
Lescano
Đội hình dự bị
Liaoning Tieren
Chen Yangle
3
Gui Zihan
2
Han Tianlin
4
Jiang Feng
31
Lin longchang
5
Ziming Liu
27
Li Xuebo
1
Pirkani Nijat
34
Shenghan Pang
33
Qian Junhao
30
Shiming Liu
23
Chongqing Tonglianglong
33
Cheng Yetong
6
Yanxin Chen
30
Zhao Chen
19
Yunyang Gong
20
Hu Jing
8
Li Zhenquan
3
Luo Andong
5
Shi Jiwei
28
Sun Xipeng
16
Wang Wei Cheng
11
Wu Qing
23
Zhang Haixuan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liaoning Tieren (24trận)
Chủ
Khách
Chongqing Tonglianglong (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
2
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
2