Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
0.91
0.91
-2
0.91
0.91
O
3
0.97
0.97
U
3
0.85
0.85
1
13.00
13.00
X
6.50
6.50
2
1.15
1.15
Hiệp 1
+0.75
1.12
1.12
-0.75
0.73
0.73
O
1.25
0.92
0.92
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Li Băng
Phút
Australia
2'
0 - 1 Kusini Yengi
Kiến tạo: Craig Goodwin
Kiến tạo: Craig Goodwin
9'
Mitchell Duke
Daniel Lajud
46'
Daniel Lajud
Ra sân: Hassan Chaitou
Ra sân: Hassan Chaitou
46'
47'
0 - 2 Bassel Jradi(OW)
48'
0 - 3 Craig Goodwin
Kiến tạo: Ajdin Hrustic
Kiến tạo: Ajdin Hrustic
Alee Samir Tneich
51'
55'
Patrick Yazbek
Ra sân: Ajdin Hrustic
Ra sân: Ajdin Hrustic
Gabriel Bitar
Ra sân: Alee Samir Tneich
Ra sân: Alee Samir Tneich
58'
Karim Darwiche
Ra sân: Hassan Maatouk
Ra sân: Hassan Maatouk
58'
Khalil Khamis
66'
66'
John Iredale
Ra sân: Kusini Yengi
Ra sân: Kusini Yengi
66'
Joshua Nisbet
Ra sân: Conor Metcalfe
Ra sân: Conor Metcalfe
68'
0 - 4 John Iredale
Kiến tạo: Patrick Yazbek
Kiến tạo: Patrick Yazbek
Hasan Srour
Ra sân: Omar Bugiel
Ra sân: Omar Bugiel
79'
81'
0 - 5 Craig Goodwin
Kiến tạo: Mitchell Duke
Kiến tạo: Mitchell Duke
82'
Samuel Silvera
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
82'
Thomas Deng
Ra sân: Gethin Jones
Ra sân: Gethin Jones
Jackson Khoury
Ra sân: Bassel Jradi
Ra sân: Bassel Jradi
86'
90'
Samuel Silvera
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Li Băng
Australia
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
4
13
Sút Phạt
13
40%
Kiểm soát bóng
60%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
1
Cứu thua
1
82
Pha tấn công
116
43
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Li Băng
5-4-1
Australia
4-4-2
21
Matar
4
Chaitou
2
Sharafeddine
16
Shour
13
Khamis
5
Nassar
22
Jradi
14
Matar
20
Tneich
7
Maatouk
11
Bugiel
1
Ryan
13
Jones
19
Souttar
21
Burgess
4
Rowles
8
Metcalfe
10
Hrustic
22
Irvine
23
2
Goodwin
15
Duke
11
Yengi
Đội hình dự bị
Li Băng
Ali Jamal Al-Haj
17
Gabriel Bitar
15
Karim Darwiche
9
Mouhammed Ali Dhaini
8
Mohamad Haidar
10
Mehdi Khalil
1
Jackson Khoury
6
Daniel Lajud
19
Abdallah Ali Moughrabi
3
Ali Al Sabaa
23
Leonardo Shahin
18
Hasan Srour
12
Australia
3
Nathaniel Atkinson
16
Brandon Borello
2
Thomas Deng
9
Bruno Fornaroli
18
Joe Gauci
12
Tom Glover
20
John Iredale
17
Joel King
5
Joshua Nisbet
7
Samuel Silvera
14
Adam Taggart
6
Patrick Yazbek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
7.67
3
Thẻ vàng
3
3.67
Sút trúng cầu môn
5
48%
Kiểm soát bóng
66.33%
2
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Li Băng (6trận)
Chủ
Khách
Australia (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
3