ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 4, 25/09 Vòng 5
Leyton Orient
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Peterborough United
The Breyer Group Stadium
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
-0
0.87
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
2.63
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.89
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Leyton Orient Leyton Orient
Phút
Peterborough United Peterborough United
Tom James 1 - 0
Kiến tạo: Ethan Galbraith
match goal
20'
42'
match goal 1 - 1 Kwame Poku
Kiến tạo: Malik Mothersille
45'
match pen 1 - 2 Malik Mothersille
46'
match change Sam Curtis
Ra sân: Oscar Wallin
Charlie Kelman 2 - 2 match goal
53'
55'
match change Joel Randall
Ra sân: David Ibukun Ajiboye
Omar Beckles match yellow.png
56'
Dominic Ball
Ra sân: Jordan Brown
match change
60'
69'
match change Donay OBrien Brady
Ra sân: Archie Collins
73'
match yellow.png Sam Curtis
Jordan Graham
Ra sân: Daniel Agyei
match change
80'
Brandon Cooper
Ra sân: Oliver ONeill
match change
80'
Brandon Cooper match yellow.png
84'
Lewis Warrington
Ra sân: Sean Clare
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leyton Orient Leyton Orient
Peterborough United Peterborough United
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
285
 
Số đường chuyền
 
509
63%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
1
3
 
Việt vị
 
0
57
 
Đánh đầu
 
35
21
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
30
21
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
33
112
 
Pha tấn công
 
74
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Lewis Warrington
10
Jordan Graham
15
Dominic Ball
6
Brandon Cooper
20
Sonny Perkins
17
Jamie Donley
26
Noah Phillips
Leyton Orient Leyton Orient 4-2-3-1
Peterborough United Peterborough United 3-4-1-2
1
Hemming
12
Currie
5
Happe
19
Beckles
2
James
28
Clare
8
Brown
7
Agyei
22
Galbraith
21
ONeill
23
Kelman
31
Steer
37
Fernandez
27
Katongo
5
Wallin
16
Ajiboye
4
Collins
22
Kyprianou
21
Sparkes
11
Poku
17
Jones
7
Mothersille

Substitutes

2
Sam Curtis
14
Joel Randall
35
Donay OBrien Brady
1
Nicholas Bilokapic
10
Abraham Odoh
18
Cian Hayes
33
James Dornelly
Đội hình dự bị
Leyton Orient Leyton Orient
Lewis Warrington 16
Jordan Graham 10
Dominic Ball 15
Brandon Cooper 6
Sonny Perkins 20
Jamie Donley 17
Noah Phillips 26
Peterborough United Peterborough United
2 Sam Curtis
14 Joel Randall
35 Donay OBrien Brady
1 Nicholas Bilokapic
10 Abraham Odoh
18 Cian Hayes
33 James Dornelly

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 4.67
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 8.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 9.33
47% Kiểm soát bóng 58.67%
10.33 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leyton Orient (21trận)
Chủ Khách
Peterborough United (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
4
2
2

Leyton Orient Leyton Orient

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Daniel Agyei Tiền đạo cắm 1 0 1 7 4 57.14% 3 2 19 6.52
22 Ethan Galbraith Tiền vệ trụ 0 0 1 26 20 76.92% 2 2 39 6.85
2 Tom James Hậu vệ cánh phải 2 2 2 35 17 48.57% 6 2 66 7.68
10 Jordan Graham Cánh phải 0 0 1 5 4 80% 4 0 11 6.08
15 Dominic Ball 0 0 0 10 7 70% 1 1 15 6.13
19 Omar Beckles Trung vệ 1 0 0 34 26 76.47% 0 1 46 6.43
28 Sean Clare Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 26 68.42% 1 1 46 6.35
5 Daniel Happe Trung vệ 1 1 0 41 27 65.85% 0 5 47 6.4
6 Brandon Cooper Trung vệ 1 0 0 3 2 66.67% 0 2 8 6.38
23 Charlie Kelman Tiền đạo cắm 4 2 1 9 8 88.89% 0 1 21 7.5
8 Jordan Brown Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 12 7 58.33% 0 0 25 6.33
12 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 17 70.83% 3 2 60 7.39
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 20 5 25% 0 0 22 5.44
21 Oliver ONeill Cánh trái 1 0 1 19 10 52.63% 1 1 41 6.57
16 Lewis Warrington Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.05

Peterborough United Peterborough United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Jed Steer Thủ môn 0 0 0 47 33 70.21% 0 0 62 6.04
21 Jack Sparkes Hậu vệ cánh trái 0 0 2 44 31 70.45% 2 2 72 6.92
4 Archie Collins Tiền vệ trụ 0 0 0 30 23 76.67% 0 1 40 6.75
14 Joel Randall Tiền vệ công 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 18 6.18
11 Kwame Poku Cánh phải 2 1 0 28 23 82.14% 3 0 56 7.69
16 David Ibukun Ajiboye Cánh phải 0 0 1 14 9 64.29% 1 1 28 6.21
22 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 72 55 76.39% 0 8 81 7.25
17 Ricky-Jade Jones Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 1 1 22 6.78
37 Emmanuel Fernandez Trung vệ 2 0 0 74 60 81.08% 0 5 91 6.69
2 Sam Curtis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 4 1 46 6.1
5 Oscar Wallin Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 2 49 6.43
7 Malik Mothersille Tiền đạo cắm 2 1 2 25 16 64% 2 2 41 7.57
35 Donay OBrien Brady Tiền vệ trụ 0 0 0 16 16 100% 0 0 20 6.12
27 Jadel Katongo Trung vệ 0 0 0 75 68 90.67% 0 1 88 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi