ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 22/05 Vòng 38
Levante
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Cadiz
Ciutat de Valencia
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.97
O 2.5
0.88
U 2.5
1.02
1
1.96
X
3.45
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1
0.88
U 1
1.02

Diễn biến chính

Levante Levante
Phút
Cadiz Cadiz
RogerLast Martiacute Salvador 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Garcia Aranda, Tono
match goal
8'
14'
match goal 1 - 1 Alvaro Negredo Sanchez
Kiến tạo: Isaac Carcelen Valencia
26'
match yellow.png Alvaro Negredo Sanchez
32'
match goal 1 - 2 Carlos Akapo Martinez
Kiến tạo: Alberto Perea Correoso
41'
match yellow.png Ruben Sobrino Pozuelo
56'
match change Álvaro Bastida
Ra sân: Jens Jonsson
56'
match change Jon Ander Garrido Moracia
Ra sân: Augusto Fernandez Matias
Gonzalo Julian Melero Manzanares 2 - 2
Kiến tạo: RogerLast Martiacute Salvador
match goal
58'
Carlos Clerc Martinez
Ra sân: Antonio Garcia Aranda, Tono
match change
62'
Alejandro Cantero
Ra sân: Daniel Gomez Alcon
match change
67'
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Enis Bardhi
match change
67'
68'
match change Jairo Izquierdo Gonzalez
Ra sân: Pedro Alcala Guirado
74'
match change Jorge Marcos Pombo Escobar
Ra sân: Alberto Perea Correoso
74'
match change Filip Malbasic
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
Jorge Andujar Moreno, Coke
Ra sân: Francisco Javier Hidalgo Gomez
match change
80'
Alejandro Blesa
Ra sân: Mickael Malsa
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levante Levante
Cadiz Cadiz
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
22
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
568
 
Số đường chuyền
 
248
89%
 
Chuyền chính xác
 
69%
17
 
Phạm lỗi
 
8
21
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
12
10
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
139
 
Pha tấn công
 
68
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Ruben Rochina
13
Aitor Fernandez Abarisketa
23
Jorge Andujar Moreno, Coke
27
Alejandro Blesa
20
Jorge Miramon Santagertrudis
7
Sergio Leon Limones
11
Jose Luis Morales Martin
25
Cheick Doukoure
29
Alejandro Cantero
39
Eusebio Monzo
44
Edgar Sevikyan
19
Carlos Clerc Martinez
Levante Levante 4-4-2
Cadiz Cadiz 4-3-3
34
Cardenas
3
Tono
4
Pier
6
Duarte
2
Gomez
10
Bardhi
22
Manzanares
12
Malsa
18
Sebastian
21
Alcon
9
Salvador
13
Gillies
20
Valencia
19
Guirado
3
Fali
15
Martinez
2
Jonsson
17
Matias
6
Serrano
21
Pozuelo
18
Sanchez
10
Correoso

Substitutes

25
Jairo Izquierdo Gonzalez
1
Jeremias Ledesma
5
Jon Ander Garrido Moracia
26
Juan Flere Pizzuti
12
Ivan Saponjic
4
Marcos Mauro
11
Jorge Marcos Pombo Escobar
38
Álvaro Bastida
37
Jose Alejandro Martin Valeron
29
Mamady Diarra
31
Kike Carrasco
24
Filip Malbasic
Đội hình dự bị
Levante Levante
Ruben Rochina 16
Aitor Fernandez Abarisketa 13
Jorge Andujar Moreno, Coke 23
Alejandro Blesa 27
Jorge Miramon Santagertrudis 20
Sergio Leon Limones 7
Jose Luis Morales Martin 11
Cheick Doukoure 25
Alejandro Cantero 29
Eusebio Monzo 39
Edgar Sevikyan 44
Carlos Clerc Martinez 19
Cadiz Cadiz
25 Jairo Izquierdo Gonzalez
1 Jeremias Ledesma
5 Jon Ander Garrido Moracia
26 Juan Flere Pizzuti
12 Ivan Saponjic
4 Marcos Mauro
11 Jorge Marcos Pombo Escobar
38 Álvaro Bastida
37 Jose Alejandro Martin Valeron
29 Mamady Diarra
31 Kike Carrasco
24 Filip Malbasic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 58.67%
13 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levante (14trận)
Chủ Khách
Cadiz (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
2
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
2
2