Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
2.11
2.11
X
3.15
3.15
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.29
1.29
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Lens
Phút
Strasbourg
21'
0 - 1 Habib Diallo
45'
Stefan Mitrovic
Ra sân: Mohamed Simakan
Ra sân: Mohamed Simakan
50'
Jeanricner Bellegarde
Yannick Cahuzac
50'
72'
Lionel Carole
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Cheick Oumar Doucoure
Ra sân: Loic Bade
Ra sân: Loic Bade
73'
Ignatius Ganago
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
74'
80'
Abdul Majeed Waris
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
Corentin Jean
Ra sân: Clement Michelin
Ra sân: Clement Michelin
80'
Jonathan Clauss
Ra sân: Florian Sotoca
Ra sân: Florian Sotoca
80'
Simon Banza
Ra sân: Yannick Cahuzac
Ra sân: Yannick Cahuzac
80'
90'
Dimitri Lienard
Ra sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Adrien Thomasson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lens
Strasbourg
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
3
16
Sút Phạt
18
65%
Kiểm soát bóng
35%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
581
Số đường chuyền
316
85%
Chuyền chính xác
66%
16
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
18
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
1
26
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
14
13
Thử thách
15
84
Pha tấn công
40
25
Tấn công nguy hiểm
9
Đội hình xuất phát
Lens
3-4-1-2
Strasbourg
4-2-3-1
16
Leca
21
Haidara
4
Bade
24
Gradit
3
Sylla
8
Fofana
18
Cahuzac
13
Michelin
10
Kakuta
29
Muinga
7
Sotoca
16
Kawashima
10
Lala
2
Simakan
24
Djiku
19
Caci
27
Sissoko
6
Aholou
28
Diallo
26
Thomasson
17
Bellegarde
25
Ajorque
Đội hình dự bị
Lens
Ignatius Ganago
9
Steven Fortes
15
Ismael Boura
33
Simon Banza
23
Jonathan Clauss
11
Corentin Jean
25
David Pereira Da Costa
34
Cheick Oumar Doucoure
28
Wuilker Farinez
30
Strasbourg
13
Stefan Mitrovic
20
Kevin Zohi
23
Lionel Carole
18
Mahame Siby
21
Mehdi Chahiri
11
Dimitri Lienard
14
Sanjin Prcic
40
Alexandre Pierre
8
Abdul Majeed Waris
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
4.33
2.67
Sút trúng cầu môn
6.67
47.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
13
Phạm lỗi
9.67
1.33
Thẻ vàng
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens (7trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0