Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.50
2.50
X
3.40
3.40
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Lens
Phút
Rennes
44'
Desire Doue
61'
Gaetan Laborde
Ra sân: Jeremy Doku
Ra sân: Jeremy Doku
Seko Fofana 1 - 0
Kiến tạo: Jonathan Gradit
Kiến tạo: Jonathan Gradit
66'
Lois Openda 2 - 0
Kiến tạo: Florian Sotoca
Kiến tạo: Florian Sotoca
70'
71'
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Wesley Said
Ra sân: David Pereira Da Costa
Ra sân: David Pereira Da Costa
77'
Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
77'
82'
Matthis Abline
Ra sân: Desire Doue
Ra sân: Desire Doue
83'
Birger Meling
Ra sân: Adrien Truffert
Ra sân: Adrien Truffert
Patrick Berg
Ra sân: Florian Sotoca
Ra sân: Florian Sotoca
83'
Massadio Haidara
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
88'
Jimmy Cabot
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
88'
90'
2 - 1 Gaetan Laborde
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lens
Rennes
Giao bóng trước
7
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
4
16
Sút Phạt
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
499
Số đường chuyền
499
88%
Chuyền chính xác
83%
15
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
26
Đánh đầu
26
12
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
7
20
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
12
16
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
95
Pha tấn công
111
41
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Lens
3-4-3
Rennes
4-3-3
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
3
Mena
8
Fofana
26
Samed
29
Frankowski
20
Costa
11
Openda
7
Sotoca
1
Alemdar
27
Traore
2
Rodon
5
Theate
3
Truffert
33
Doue
8
Baptiste
20
Tait
11
Doku
7
Terrier
14
Bourigeaud
Đội hình dự bị
Lens
Jimmy Cabot
19
Wesley Said
22
Patrick Berg
6
Ignatius Kpene Ganago
9
Jean-Louis Leca
16
Lukasz Poreba
13
Gael Kakuta
10
Christopher Wooh
5
Massadio Haidara
21
Rennes
35
Noah Françoise
4
Loic Bade
22
Lorenz Assignon
30
Steve Mandanda
28
Matthis Abline
10
Kamal Deen Sulemana
18
Jeanuel Belocian
24
Gaetan Laborde
25
Birger Meling
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
6
50.67%
Kiểm soát bóng
46%
17.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens (7trận)
Chủ
Khách
Rennes (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0