ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 10/11 Vòng 11
Lens
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Nantes
Felix-Bollaert Stade
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.08
+1
0.82
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.60
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.14
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Nantes Nantes
Przemyslaw Frankowski 1 - 0 match pen
21'
Facundo Medina match yellow.png
35'
36'
match pen 1 - 1 Moses Simon
Remy Labeau Lascary match yellow.png
45'
Florian Sotoca
Ra sân: Andy Diouf
match change
63'
66'
match change Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Matthis Abline
66'
match change Bahereba Guirassy
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Anass Zaroury
Ra sân: David Pereira Da Costa
match change
69'
Hamzat Ojediran
Ra sân: Neil El Aynaoui
match change
69'
71'
match goal 1 - 2 Nicolas Cozza
Kiến tạo: Moses Simon
Angelo Fulgini
Ra sân: Jonathan Gradit
match change
76'
80'
match change Sorba Thomas
Ra sân: Moses Simon
Hamzat Ojediran 2 - 2 match goal
86'
Adrien Thomasson 3 - 2 match goal
90'
90'
match change Florent Mollet
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
90'
match change Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Sorba Thomas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Sút Phạt
 
14
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
651
 
Số đường chuyền
 
322
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
37
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
18
133
 
Pha tấn công
 
78
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Florian Sotoca
11
Angelo Fulgini
21
Anass Zaroury
15
Hamzat Ojediran
16
Herve Kouakou Koffi
13
Jhoanner Stalin Chavez Quintero
20
Malang Sarr
26
Nampalys Mendy
33
Kembo Diliwidi
Lens Lens 3-4-2-1
Nantes Nantes 3-4-3
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
3
Mena
28
Thomasson
23
Aynaoui
29
Frankowski
18
Diouf
10
Costa
36
Lascary
1
Lafont
21
Castelletto
4
Pallois
2
Duverne
98
Adou
5
Chirivella
6
Soares
3
Cozza
39
Abline
31
Abdalla
27
Simon

Substitutes

7
Ignatius Kpene Ganago
25
Florent Mollet
22
Sorba Thomas
17
Jean-Philippe Gbamin
62
Bahereba Guirassy
11
Marcus Regis Coco
30
Patrick Carlgren
41
Mathieu Acapandie
66
Louis Leroux
Đội hình dự bị
Lens Lens
Florian Sotoca 7
Angelo Fulgini 11
Anass Zaroury 21
Hamzat Ojediran 15
Herve Kouakou Koffi 16
Jhoanner Stalin Chavez Quintero 13
Malang Sarr 20
Nampalys Mendy 26
Kembo Diliwidi 33
Nantes Nantes
7 Ignatius Kpene Ganago
25 Florent Mollet
22 Sorba Thomas
17 Jean-Philippe Gbamin
62 Bahereba Guirassy
11 Marcus Regis Coco
30 Patrick Carlgren
41 Mathieu Acapandie
66 Louis Leroux

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 36.33%
16.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (13trận)
Chủ Khách
Nantes (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Lens Lens

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 36 5.78
28 Adrien Thomasson Tiền vệ trụ 2 1 3 55 48 87.27% 3 0 68 7.14
29 Przemyslaw Frankowski Hậu vệ cánh phải 1 1 1 86 74 86.05% 9 0 113 7.42
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 66 56 84.85% 1 2 72 6.09
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.34
7 Florian Sotoca Tiền đạo thứ 2 3 0 0 17 13 76.47% 1 2 27 6.7
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 1 0 2 35 30 85.71% 2 1 55 7.24
14 Facundo Medina Trung vệ 2 0 1 91 83 91.21% 0 4 103 6.19
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 106 97 91.51% 0 5 116 6.57
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 1 0 2 27 26 96.3% 3 0 35 6.77
21 Anass Zaroury Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 5 0 14 6.23
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 1 0 0 37 27 72.97% 0 1 47 6.44
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 2 0 1 41 34 82.93% 3 2 53 6.38
36 Remy Labeau Lascary Midfielder 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 33 6.46
15 Hamzat Ojediran Tiền vệ trụ 2 1 0 18 15 83.33% 0 0 25 7.4

Nantes Nantes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicolas Pallois Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 1 55 5.94
25 Florent Mollet Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.12
17 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.08
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 1 0 0 22 20 90.91% 1 0 34 5.73
27 Moses Simon Cánh trái 2 2 4 11 10 90.91% 1 0 24 8.01
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 44 88% 0 4 65 6.55
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 30 75% 0 2 49 6.28
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 25 6.18
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 1 48 27 56.25% 0 1 59 5.89
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 58 6.61
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 1 1 1 17 11 64.71% 1 1 48 7.61
7 Ignatius Kpene Ganago Cánh phải 2 0 0 7 7 100% 0 0 14 5.85
22 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.46
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo thứ 2 1 0 0 11 2 18.18% 0 3 27 6.82
39 Matthis Abline Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 8 80% 0 1 22 5.95
62 Bahereba Guirassy Forward 1 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi