Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.79
0.79
+0.75
1.12
1.12
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.86
0.86
1
1.58
1.58
X
3.70
3.70
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.07
1.07
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Wolves
Jamie Vardy 1 - 0
Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
41'
59'
Fernando Marcal De Oliveira
Janick Vestergaard
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
62'
Boubakary Soumare
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
62'
66'
Leander Dendoncker
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
72'
76'
Ki-Jana Hoever
86'
Morgan Gibbs White
Ra sân: Francisco Trincao
Ra sân: Francisco Trincao
90'
Fabio Silva
Ra sân: Max Kilman
Ra sân: Max Kilman
Jamie Vardy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Wolves
Giao bóng trước
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
7
14
Sút Phạt
11
56%
Kiểm soát bóng
44%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
584
Số đường chuyền
443
86%
Chuyền chính xác
83%
6
Phạm lỗi
10
5
Việt vị
4
22
Đánh đầu
22
10
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
20
7
Đánh chặn
21
26
Ném biên
21
15
Cản phá thành công
20
11
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
108
Pha tấn công
92
33
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
Wolves
3-4-3
1
Schmeichel
33
Thomas
4
Soyuncu
18
Amartey
21
Pereira
25
Ndidi
8
Tielemans
7
Barnes
10
Maddison
17
Perez
9
Vardy
1
Sa
23
Kilman
16
Coady
27
Saiss
2
Hoever
8
Neves
28
Moutinho
5
Oliveira
11
Trincao
9
Rodriguez
37
Diarra
Đội hình dự bị
Leicester City
Patson Daka
29
Danny Ward
12
Dennis Praet
26
Hamza Choudhury
20
Kelechi Iheanacho
14
Kiernan Dewsbury-Hall
22
Marc Albrighton
11
Janick Vestergaard
23
Boubakary Soumare
42
Wolves
75
Christian Fernandes Marques
22
Nelson Cabral Semedo
18
Morgan Gibbs White
39
Luke James Cundle
3
Rayan Ait Nouri
77
Chem Campbell
21
John Ruddy
17
Fabio Silva
32
Leander Dendoncker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.67
3.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
3.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
55%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
Wolves (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0