Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.02
1.02
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
1.52
1.52
X
3.90
3.90
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.13
1.13
+0.5
0.76
0.76
O
1
0.70
0.70
U
1
1.21
1.21
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Watford
James Maddison 1 - 0
Kiến tạo: Jonny Evans
Kiến tạo: Jonny Evans
16'
30'
1 - 1 Joshua King
Jamie Vardy 2 - 1
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
34'
Jamie Vardy 3 - 1
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
42'
46'
João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Imran Louza
Ra sân: Imran Louza
46'
Ozan Tufan
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
61'
3 - 2 Emmanuel Bonaventure Dennis
Ademola Lookman 4 - 2
68'
71'
Ashley Fletcher
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
Marc Albrighton
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
75'
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Watford
Giao bóng trước
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
18
Tổng cú sút
16
8
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
4
22
Sút Phạt
7
57%
Kiểm soát bóng
43%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
398
Số đường chuyền
289
70%
Chuyền chính xác
61%
5
Phạm lỗi
19
5
Việt vị
2
45
Đánh đầu
45
26
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
8
18
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
22
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
15
3
Kiến tạo thành bàn
0
94
Pha tấn công
104
31
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
Watford
4-1-4-1
1
Schmeichel
33
Thomas
4
Soyuncu
6
Evans
27
Castagne
25
Ndidi
42
Soumare
7
Barnes
10
Maddison
37
Lookman
9
2
Vardy
26
Bachmann
21
Kiko
15
Cathcart
5
Troost-Ekong
11
Masina
6
Louza
29
Suarez
8
Cleverley
19
Sissoko
7
King
25
Dennis
Đội hình dự bị
Leicester City
Patson Daka
29
Kiernan Dewsbury-Hall
22
Hamza Choudhury
20
Kelechi Iheanacho
14
Danny Ward
12
Daniel Amartey
18
Janick Vestergaard
23
Marc Albrighton
11
Ayoze Perez
17
Watford
18
Ozan Tufan
16
Daniel Gosling
10
João Pedro Junqueira de Jesus
17
Ashley Fletcher
2
Jeremy Ngakia
3
Danny Rose
42
James Morris
35
Robert Elliot
27
Christian Kabasele
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
3
52.33%
Kiểm soát bóng
41%
7.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (8trận)
Chủ
Khách
Watford (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
3
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1