ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 3, 20/08 Vòng 1
Leicester City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Tottenham Hotspur
King Power Stadium
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.03
-0.75
0.85
O 3.25
1.06
U 3.25
0.80
1
4.00
X
4.00
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
29'
match goal 0 - 1 Pedro Porro
Kiến tạo: James Maddison
Jamie Vardy 1 - 1
Kiến tạo: Issahaku Fataw
match goal
57'
64'
match yellow.png Rodrigo Bentancur
78'
match change Archie Gray
Ra sân: Rodrigo Bentancur
78'
match change Timo Werner
Ra sân: Brennan Johnson
78'
match change Lucas Bergvall
Ra sân: Pape Matar Sarr
Stephy Mavididi
Ra sân: Jamie Vardy
match change
79'
79'
match change Dejan Kulusevski
Ra sân: James Maddison
Boubakary Soumare
Ra sân: Facundo Buonanotte
match change
79'
Kasey McAteer
Ra sân: Bobby Reid
match change
86'
90'
match change Richarlison de Andrade
Ra sân: Son Heung Min
90'
match change Djed Spence
Ra sân: Pedro Porro
Wout Faes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
13
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
268
 
Số đường chuyền
 
666
76%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
23
3
 
Substitution
 
6
7
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
18
10
 
Thử thách
 
3
9
 
Long pass
 
13
58
 
Pha tấn công
 
112
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Boubakary Soumare
10
Stephy Mavididi
35
Kasey McAteer
28
Thomas Cannon
5
Caleb Okoli
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
17
Hamza Choudhury
26
Nelson Benjamin
1
Danny Ward
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-3-3
30
Hermansen
16
Kristansen
3
Faes
23
Vestergaard
2
Justin
6
Ndidi
8
Winks
14
Reid
40
Buonanotte
7
Fataw
9
Vardy
1
Vicario
23
Porro
17
Romero
37
Ven
13
Udogie
29
Sarr
30
Bentancur
10
Maddison
22
Johnson
19
Solanke
7
Min

Substitutes

9
Richarlison de Andrade
16
Timo Werner
21
Dejan Kulusevski
24
Djed Spence
14
Archie Gray
15
Lucas Bergvall
6
Radu Dragusin
40
Brandon Austin
33
Ben Davies
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Boubakary Soumare 24
Stephy Mavididi 10
Kasey McAteer 35
Thomas Cannon 28
Caleb Okoli 5
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
Hamza Choudhury 17
Nelson Benjamin 26
Danny Ward 1
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
9 Richarlison de Andrade
16 Timo Werner
21 Dejan Kulusevski
24 Djed Spence
14 Archie Gray
15 Lucas Bergvall
6 Radu Dragusin
40 Brandon Austin
33 Ben Davies

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 6.33
49.33% Kiểm soát bóng 60.67%
11 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (6trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Leicester City Leicester City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 31 6.55
14 Bobby Reid Cánh phải 1 0 0 23 15 65.22% 1 0 36 5.9
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 2 2 0 8 3 37.5% 0 2 18 7.28
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 31 86.11% 3 0 46 6.74
6 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 33 26 78.79% 0 1 57 7.38
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 42 6.35
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 1 2 1 50% 1 0 10 6.34
2 James Justin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 23 85.19% 2 0 52 7.09
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.06
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 22 8 36.36% 0 0 36 7.6
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 2 1 55 7
7 Issahaku Fataw Cánh phải 0 0 2 19 14 73.68% 4 1 54 8.34
35 Kasey McAteer Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 0 1 13 6.33
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 3 0 39 6.75

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Son Heung Min Cánh trái 1 0 2 47 41 87.23% 3 1 63 7.17
16 Timo Werner Cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 22 6.06
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 51 6.95
10 James Maddison Tiền vệ công 1 0 3 60 52 86.67% 11 1 80 7.21
19 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 3 3 1 19 15 78.95% 0 1 35 7.35
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ trụ 3 2 0 47 45 95.74% 0 0 61 6.68
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 7 5.94
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 1 0 0 93 86 92.47% 1 2 101 6.53
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 21 6.04
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 1 1 4 43 39 90.7% 5 0 63 7.74
24 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.18
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 61 54 88.52% 2 0 85 6.41
22 Brennan Johnson Cánh phải 2 1 1 26 20 76.92% 2 1 44 6.87
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 0 1 46 41 89.13% 1 0 56 6.25
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 97 90 92.78% 0 1 104 6.38
14 Archie Gray Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 25 6.24
15 Lucas Bergvall Tiền vệ trụ 1 0 1 26 25 96.15% 2 0 39 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi