ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 25/10 Vòng 13
Leicester City
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Sunderland A.F.C
King Power Stadium
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.89
+1
1.01
O 2.75
0.89
U 2.75
1.00
1
1.65
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
James Justin 1 - 0
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
match goal
12'
Kelechi Iheanacho match yellow.png
40'
Jannik Vestergaard match yellow.png
50'
50'
match yellow.png Luke ONien
54'
match yellow.png Trai Hume
64'
match change Dennis Cirkin
Ra sân: Niall Huggins
64'
match change Abdoullah Ba
Ra sân: Mason Burstow
65'
match change Chris Rigg
Ra sân: Pierre Ekwah
Jamie Vardy
Ra sân: Kelechi Iheanacho
match change
68'
James Justin match yellow.png
68'
71'
match yellow.png Dennis Cirkin
Ricardo Domingos Barbosa Pereira match yellow.png
72'
74'
match change Alex Pritchard
Ra sân: Jobe Bellingham
Marc Albrighton
Ra sân: Issahaku Fataw
match change
80'
Hamza Choudhury
Ra sân: James Justin
match change
88'
Patson Daka
Ra sân: Stephy Mavididi
match change
89'
90'
match change Luis Semedo
Ra sân: Daniel Neill

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
458
 
Số đường chuyền
 
425
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
14
16
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
19
21
 
Ném biên
 
28
12
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
117
 
Pha tấn công
 
109
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Patson Daka
9
Jamie Vardy
17
Hamza Choudhury
11
Marc Albrighton
15
Harry Souttar
41
Jakub Stolarczyk
40
Wanya Marcal-Madivadua
4
Conor Coady
1
Danny Ward
Leicester City Leicester City 4-3-3
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-1-4-1
30
Hermansen
21
Pereira
3
Faes
23
Vestergaard
2
Justin
22
Dewsbury-Hall
8
Winks
7
Casadei
10
Mavididi
14
Iheanacho
18
Fataw
1
Patterson
32
Hume
13
ONien
5
Ballard
2
Huggins
39
Ekwah
10
Roberts
24
Neill
7
Bellingham
20
Clarke
11
Burstow

Substitutes

17
Abdoullah Ba
9
Luis Semedo
3
Dennis Cirkin
31
Chris Rigg
21
Alex Pritchard
25
Nectarios Triantis
23
Jenson Seelt
15
Nazariy Rusyn
30
Nathan Bishop
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Patson Daka 20
Jamie Vardy 9
Hamza Choudhury 17
Marc Albrighton 11
Harry Souttar 15
Jakub Stolarczyk 41
Wanya Marcal-Madivadua 40
Conor Coady 4
Danny Ward 1
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
17 Abdoullah Ba
9 Luis Semedo
3 Dennis Cirkin
31 Chris Rigg
21 Alex Pritchard
25 Nectarios Triantis
23 Jenson Seelt
15 Nazariy Rusyn
30 Nathan Bishop

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 42.33%
6.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (14trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Leicester City Leicester City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 33 6.79
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 38 6.73
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.17
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 28 96.55% 1 0 39 6.85
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 36 6.41
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 1 0 11 8 72.73% 1 0 20 6.37
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 1 1 0 15 12 80% 0 1 29 7.46
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 0 39 7.25
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 0 0 2 17 12 70.59% 2 1 30 7.48
7 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 0 0 1 20 20 100% 0 1 24 6.61
18 Issahaku Fataw Cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 24 6.88

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 1 35 30 85.71% 1 0 42 6.25
10 Patrick Roberts Cánh phải 1 0 1 12 11 91.67% 4 0 33 6.36
20 Jack Clarke Cánh trái 3 1 1 16 13 81.25% 1 0 29 6.53
5 Daniel Ballard Trung vệ 1 1 0 17 17 100% 0 1 22 6.19
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 1 1 37 6.26
24 Daniel Neill Tiền vệ trụ 1 0 2 21 16 76.19% 2 0 34 6.68
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.34
2 Niall Huggins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 1 1 34 6.33
11 Mason Burstow Forward 1 1 0 13 9 69.23% 0 2 23 6.18
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 1 0 1 18 18 100% 0 0 26 6.04
39 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 34 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi