Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.52
1.52
X
3.80
3.80
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Slavia Praha
49'
0 - 1 Lukas Provod
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Daniel Amartey
Ra sân: Daniel Amartey
61'
Timothy Castagne
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
61'
Harvey Barnes
Ra sân: Hamza Choudhury
Ra sân: Hamza Choudhury
61'
69'
Oscar Dorley
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
73'
David Zima
75'
Ondrej Lingr
Ra sân: Jakub Hromada
Ra sân: Jakub Hromada
79'
0 - 2 Abdallah Dipo Sima
Kiến tạo: Peter Oladeji Olayinka
Kiến tạo: Peter Oladeji Olayinka
Sidnei Tavares
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Cengiz Under
80'
82'
Lukas Provod
Caglar Soyuncu
84'
84'
Lukas Masopust
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
Harvey Barnes
88'
90'
Ondrej Kolar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Slavia Praha
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
10
62%
Kiểm soát bóng
38%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
491
Số đường chuyền
300
79%
Chuyền chính xác
67%
8
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
37
Đánh đầu
37
18
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
19
4
Đánh chặn
3
29
Ném biên
27
15
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
2
124
Pha tấn công
76
44
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-1-4-1
Slavia Praha
4-1-4-1
1
Schmeichel
33
Thomas
4
Soyuncu
6
Evans
18
Amartey
25
Ndidi
11
Albrighton
20
Choudhury
8
Tielemans
19
Under
9
Vardy
1
Kolar
5
Bahr
15
Kudela
6
Zima
18
Boril
25
Hromada
12
Sima
17
Provod
7
Stanciu
9
Olayinka
16
Kuchta
Đội hình dự bị
Leicester City
Christian Fuchs
28
Harvey Barnes
15
Nampalys Mendy
24
Danny Ward
12
Sidnei Tavares
50
Timothy Castagne
27
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
Eldin Jakupovic
35
Shane Flynn
53
Thakgalo Khanya Leshabela
38
Slavia Praha
32
Ondrej Lingr
19
Oscar Dorley
27
Ibrahim Traore
4
Simon Deli
13
Jan Stejskal
3
Tomas Holes
31
Premysl Kovar
28
Lukas Masopust
41
Denis Vi?inský
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
3
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
5.67
49.33%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (6trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
5
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2