ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 05/10 Vòng 10
Leicester City
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Preston North End
King Power Stadium
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.85
O 2.5
0.87
U 2.5
0.99
1
1.44
X
4.20
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Preston North End Preston North End
Kiernan Dewsbury-Hall 1 - 0 match goal
60'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
match change
62'
Yunus Akgun
Ra sân: Stephy Mavididi
match change
62'
66'
match change William Keane
Ra sân: Milutin Osmajic
Kelechi Iheanacho 2 - 0
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
match goal
76'
77'
match change Kian Best
Ra sân: Robbie Brady
78'
match change Benjamin Woodburn
Ra sân: Duane Holmes
78'
match change Noah Mawene
Ra sân: Alistair Mccann
Hamza Choudhury
Ra sân: James Justin
match change
79'
82'
match yellow.png Benjamin Woodburn
84'
match change Layton Stewart
Ra sân: Liam Millar
86'
match yellow.png Layton Stewart
Cesare Casadei
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
match change
87'
Marc Albrighton
Ra sân: Issahaku Fataw
match change
88'
Kiernan Dewsbury-Hall 3 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Preston North End Preston North End
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
4
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
788
 
Số đường chuyền
 
230
91%
 
Chuyền chính xác
 
69%
3
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
129
 
Pha tấn công
 
85
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Cesare Casadei
14
Kelechi Iheanacho
29
Yunus Akgun
17
Hamza Choudhury
11
Marc Albrighton
15
Harry Souttar
41
Jakub Stolarczyk
20
Patson Daka
40
Wanya Marcal-Madivadua
Leicester City Leicester City 4-3-3
Preston North End Preston North End 4-4-1-1
30
Hermansen
2
Justin
4
Coady
3
Faes
21
Pereira
22
2
Dewsbury-Hall
8
Winks
25
Ndidi
10
Mavididi
9
Vardy
18
Fataw
1
Woodman
44
Potts
6
Lindsay
26
Whatmough
3
Cunningham
23
Millar
4
Whiteman
13
Mccann
11
Brady
25
Holmes
28
Osmajic

Substitutes

7
William Keane
33
Kian Best
35
Noah Mawene
17
Layton Stewart
20
Benjamin Woodburn
5
Patrick Bauer
18
Ryan Ledson
21
David Cornell
10
Mads Frokjaer
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Cesare Casadei 7
Kelechi Iheanacho 14
Yunus Akgun 29
Hamza Choudhury 17
Marc Albrighton 11
Harry Souttar 15
Jakub Stolarczyk 41
Patson Daka 20
Wanya Marcal-Madivadua 40
Preston North End Preston North End
7 William Keane
33 Kian Best
35 Noah Mawene
17 Layton Stewart
20 Benjamin Woodburn
5 Patrick Bauer
18 Ryan Ledson
21 David Cornell
10 Mads Frokjaer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 1.67
50.33% Kiểm soát bóng 58.67%
6.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (14trận)
Chủ Khách
Preston North End (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
3
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
3
1

Leicester City Leicester City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 77 74 96.1% 0 0 80 6.52
9 Jamie Vardy Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.15
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Defender 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 42 6.65
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 55 96.49% 1 0 60 6.43
25 Wilfred Onyinye Ndidi Defender 1 0 0 28 19 67.86% 1 2 35 6.54
3 Wout Faes Defender 1 0 2 59 54 91.53% 0 0 67 6.89
10 Stephy Mavididi Tiền vệ công 0 0 1 37 29 78.38% 3 0 48 6.35
2 James Justin Defender 0 0 1 69 63 91.3% 0 1 80 6.87
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 18 6.56
22 Kiernan Dewsbury-Hall Midfielder 1 0 0 19 18 94.74% 1 0 24 6.8
18 Issahaku Fataw Forward 1 0 0 17 15 88.24% 3 1 29 6.25

Preston North End Preston North End

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Greg Cunningham Defender 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 21 6.4
11 Robbie Brady Defender 0 0 1 18 13 72.22% 4 2 26 6.66
26 Jack Whatmough Defender 1 0 0 13 10 76.92% 0 1 19 6.43
44 Brad Potts Midfielder 0 0 0 16 8 50% 2 1 33 6.76
25 Duane Holmes Midfielder 1 0 1 10 9 90% 0 0 18 6.26
6 Liam Lindsay Defender 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.56
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 10 5 50% 0 0 10 6.35
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 1 1 21 6.5
13 Alistair Mccann Midfielder 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 13 6.43
28 Milutin Osmajic Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 5.89
23 Liam Millar Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 22 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi