Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
1.55
1.55
X
3.80
3.80
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.19
1.19
+0.5
0.72
0.72
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Norwich City
Nampalys Mendy
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
46'
Jamie Vardy 1 - 0
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
54'
58'
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Lukas Rupp
Ra sân: Lukas Rupp
Jamie Vardy 2 - 0
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
62'
67'
Jonathan Rowe
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
67'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Tony Springett
Ra sân: Tony Springett
James Maddison 3 - 0
70'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Norwich City
Giao bóng trước
10
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
20
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
0
4
Sút Phạt
11
65%
Kiểm soát bóng
35%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
618
Số đường chuyền
345
90%
Chuyền chính xác
81%
10
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
16
Đánh đầu
16
12
Đánh đầu thành công
4
5
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
8
25
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
22
Cản phá thành công
19
4
Thử thách
5
2
Kiến tạo thành bàn
0
132
Pha tấn công
70
61
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
Norwich City
4-1-4-1
1
Schmeichel
2
Justin
6
Evans
18
Amartey
27
Castagne
22
Dewsbury-Hall
8
Tielemans
7
Barnes
10
Maddison
37
Lookman
9
2
Vardy
28
Gunn
2
Aarons
5
Hanley
3
Byram
30
Giannoulis
20
Melou
45
Springett
7
Rupp
8
Gilmour
17
Rashica
22
Pukki
Đội hình dự bị
Leicester City
Patson Daka
29
Luke Thomas
33
Caglar Soyuncu
4
Nampalys Mendy
24
Marc Albrighton
11
Ayoze Perez
17
Danny Ward
12
Kelechi Iheanacho
14
Norwich City
11
Przemyslaw Placheta
4
Ben Gibson
10
Kieran Dowell
1
Tim Krul
18
Christos Tzolis
21
Brandon Williams
42
Liam Gibbs
46
Jonathan Rowe
19
Jacob Lungi Sorensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
2
53.67%
Kiểm soát bóng
56%
9.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (5trận)
Chủ
Khách
Norwich City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0