Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
3.50
3.50
X
3.40
3.40
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Newcastle United
3'
0 - 1 Chris Wood
7'
0 - 2 Miguel Angel Almiron Rejala
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Ayoze Perez
Ra sân: Dennis Praet
Ra sân: Dennis Praet
17'
32'
0 - 3 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Kiến tạo: Kieran Trippier
Kiến tạo: Kieran Trippier
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
46'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
71'
Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
72'
83'
Allan Saint-Maximin
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
84'
Jacob Murphy
Ra sân: Joseph Willock
Ra sân: Joseph Willock
88'
Matt Ritchie
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
90'
Elliot Anderson
Ra sân: Sean Longstaff
Ra sân: Sean Longstaff
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Newcastle United
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
8
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
3
6
Sút Phạt
11
60%
Kiểm soát bóng
40%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
564
Số đường chuyền
370
83%
Chuyền chính xác
74%
9
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
1
27
Đánh đầu
37
12
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
2
24
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
10
23
Ném biên
21
24
Cản phá thành công
12
11
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
2
86
Pha tấn công
76
38
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
Newcastle United
4-3-3
1
Ward
33
Thomas
3
Faes
18
Amartey
27
Castagne
42
Soumare
8
Tielemans
7
Barnes
22
Dewsbury-Hall
26
Praet
20
Daka
22
Pope
2
Trippier
5
Schar
4
Botman
33
Burn
36
Longstaff
39
Moura
28
Willock
24
Rejala
20
Wood
7
Lira
Đội hình dự bị
Leicester City
Kelechi Iheanacho
14
Wilfred Onyinye Ndidi
25
Ayoze Perez
17
Jamie Vardy
9
Daniel Iversen
31
Jannik Vestergaard
23
Nampalys Mendy
24
Caglar Soyuncu
4
Marc Albrighton
11
Newcastle United
10
Allan Saint-Maximin
23
Jacob Murphy
32
Elliot Anderson
11
Matt Ritchie
19
Javier Manquillo Gaitan
26
Karl Darlow
6
Jamaal Lascelles
13
Matt Targett
21
Ryan Fraser
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
55%
Kiểm soát bóng
48.67%
10.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
Newcastle United (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0