Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.88
0.88
-1.75
1.02
1.02
O
3.5
1.02
1.02
U
3.5
0.86
0.86
1
8.30
8.30
X
5.60
5.60
2
1.28
1.28
Hiệp 1
+0.75
0.87
0.87
-0.75
1.01
1.01
O
1.5
1.01
1.01
U
1.5
0.87
0.87
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Manchester City
Nampalys Mendy
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
46'
49'
0 - 1 Kevin De Bruyne
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
71'
72'
Ruben Dias
Ra sân: Manuel Akanji
Ra sân: Manuel Akanji
Patson Daka
Ra sân: Caglar Soyuncu
Ra sân: Caglar Soyuncu
72'
77'
Phil Foden
Ra sân: Julian Alvarez
Ra sân: Julian Alvarez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Manchester City
Giao bóng trước
3
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
9
10
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
4
10
Sút Phạt
4
35%
Kiểm soát bóng
65%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
370
Số đường chuyền
687
80%
Chuyền chính xác
90%
5
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
20
Đánh đầu
26
10
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
7
2
Đánh chặn
2
11
Ném biên
13
12
Cản phá thành công
7
3
Thử thách
6
52
Pha tấn công
134
23
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Leicester City
3-4-3
Manchester City
4-3-3
1
Ward
4
Soyuncu
3
Faes
18
Amartey
2
Justin
8
Tielemans
22
Dewsbury-Hall
27
Castagne
7
Barnes
9
Vardy
10
Maddison
31
Moraes
5
Stones
25
Akanji
14
Laporte
7
Cancelo
17
Bruyne
16
Hernandez
8
Gundogan
20
Silva
19
Alvarez
10
Grealish
Đội hình dự bị
Leicester City
Kelechi Iheanacho
14
Nampalys Mendy
24
Patson Daka
20
Dennis Praet
26
Daniel Iversen
31
Wilfred Onyinye Ndidi
25
Ayoze Perez
17
Luke Thomas
33
Marc Albrighton
11
Manchester City
3
Ruben Dias
47
Phil Foden
26
Riyad Mahrez
18
Stefan Ortega
6
Nathan Ake
21
Sergio Gómez Martín
33
Scott Carson
97
Joshua Wilson Esbrand
82
Rico Lewis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
7
55%
Kiểm soát bóng
69.67%
10.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
Manchester City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2