Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.05
1.05
-1
0.85
0.85
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
5.70
5.70
X
3.90
3.90
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.11
1.11
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Manchester City
Wilfred Onyinye Ndidi
32'
58'
0 - 1 Benjamin Mendy
63'
Raheem Sterling
Ra sân: Sergio Leonel Kun Aguero
Ra sân: Sergio Leonel Kun Aguero
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
71'
James Maddison
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
72'
73'
Ederson Santana de Moraes
74'
0 - 2 Gabriel Fernando de Jesus
Kiến tạo: Raheem Sterling
Kiến tạo: Raheem Sterling
79'
Ferran Torres
Ra sân: Riyad Mahrez
Ra sân: Riyad Mahrez
82'
Fernando Luis Roza, Fernandinho
Nampalys Mendy
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
83'
Daniel Amartey
87'
88'
Phil Foden
Ra sân: Kevin De Bruyne
Ra sân: Kevin De Bruyne
90'
Rodrigo Hernandez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Manchester City
Giao bóng trước
1
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
1
13
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
437
Số đường chuyền
566
83%
Chuyền chính xác
88%
13
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
12
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
14
17
Đánh chặn
10
15
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
63
Pha tấn công
160
22
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Leicester City
3-4-1-2
Manchester City
4-2-3-1
1
Schmeichel
3
Fofana
6
Evans
18
Amartey
27
Castagne
8
Tielemans
25
Ndidi
11
Albrighton
17
Perez
9
Vardy
14
Iheanacho
31
Moraes
2
Walker
3
Dias
14
Laporte
22
Mendy
25
Fernandinho
16
Hernandez
26
Mahrez
17
Bruyne
9
Jesus
10
Aguero
Đội hình dự bị
Leicester City
Nampalys Mendy
24
Luke Thomas
33
Danny Ward
12
Hamza Choudhury
20
Vontae Daley-Campbell
46
Dennis Praet
26
Thanawat Suengchitthawon
64
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
James Maddison
10
Manchester City
5
John Stones
21
Ferran Torres
8
Ilkay Gundogan
6
Nathan Ake
27
João Cancelo
7
Raheem Sterling
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
47
Phil Foden
33
Scott Carson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
9
2.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
5.67
49.33%
Kiểm soát bóng
60.67%
11
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (6trận)
Chủ
Khách
Manchester City (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2