ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 26/11 Vòng Vòng bảng
Leicester City
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 1)
Đặt cược
Legia Warszawa
Walkers Stadium
Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
1.11
+2
0.80
O 3
0.88
U 3
1.00
1
1.19
X
5.90
2
9.10
Hiệp 1
-0.75
0.81
+0.75
1.07
O 1.25
0.91
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Patson Daka 1 - 0
Kiến tạo: Harvey Barnes
match goal
11'
James Maddison 2 - 0
Kiến tạo: Ademola Lookman
match goal
21'
26'
match hong pen Mahir Madatov
27'
match goal 2 - 1 Filip Mladenovic
Wilfred Onyinye Ndidi 3 - 1
Kiến tạo: James Maddison
match goal
33'
39'
match yellow.png Filip Mladenovic
45'
match change Mateusz Holownia
Ra sân: Mattias Johansson
48'
match yellow.png Mateusz Wieteska
Luke Thomas match yellow.png
61'
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Boubakary Soumare
match change
62'
Ayoze Perez
Ra sân: James Maddison
match change
62'
71'
match change Kacper Skibicki
Ra sân: Filip Mladenovic
71'
match change Jurgen Celhaka
Ra sân: Andre Renato Soares Martins
78'
match change Szymon Wlodarczyk
Ra sân: Mahir Madatov
78'
match change Tomas Pekhart
Ra sân: Lucas Lima Linhares
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Patson Daka
match change
85'
Marc Albrighton
Ra sân: Ademola Lookman
match change
85'
87'
match yellow.png Artur Jedrzejczyk
Marc Albrighton match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Legia Warszawa Legia Warszawa
8
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
511
 
Số đường chuyền
 
360
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
17
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
15
20
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
88
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Ryan Bertrand
54
Wanya Marcal-Madivadua
9
Jamie Vardy
22
Kiernan Dewsbury-Hall
11
Marc Albrighton
17
Ayoze Perez
41
Jakub Stolarczyk
14
Kelechi Iheanacho
20
Hamza Choudhury
23
Janick Vestergaard
Leicester City Leicester City 4-3-3
Legia Warszawa Legia Warszawa 3-4-3
1
Schmeichel
33
Thomas
4
Soyuncu
18
Amartey
27
Castagne
10
Maddison
25
Ndidi
42
Soumare
7
Barnes
29
Daka
37
Lookman
31
Miszta
6
Johansson
4
Wieteska
55
Jedrzejczyk
5
Ribeiro
8
Martins
99
Slisz
25
Mladenovic
20
Muci
11
Madatov
82
Luquinhas

Substitutes

9
Tomas Pekhart
22
Kacper Skibicki
3
Mateusz Holownia
29
Lindsay Rose
59
Kacper Tobiasz
28
Szymon Wlodarczyk
16
Jurgen Celhaka
92
Bartlomiej Ciepiela
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Ryan Bertrand 5
Wanya Marcal-Madivadua 54
Jamie Vardy 9
Kiernan Dewsbury-Hall 22
Marc Albrighton 11
Ayoze Perez 17
Jakub Stolarczyk 41
Kelechi Iheanacho 14
Hamza Choudhury 20
Janick Vestergaard 23
Legia Warszawa Legia Warszawa
9 Tomas Pekhart
22 Kacper Skibicki
3 Mateusz Holownia
29 Lindsay Rose
59 Kacper Tobiasz
28 Szymon Wlodarczyk
16 Jurgen Celhaka
92 Bartlomiej Ciepiela

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
3 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 52.33%
6.67 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (14trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
0
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
4
HT-B/FT-B
1
0
1
2