Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.89
0.89
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
1.00
1.00
1
1.95
1.95
X
3.50
3.50
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Leeds United
Robin Koch(OW) 1 - 0
17'
Harvey Barnes 2 - 0
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
35'
43'
Robin Koch
46'
Liam Cooper
Ra sân: Robin Koch
Ra sân: Robin Koch
46'
Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ra sân: Marc Roca
Ra sân: Marc Roca
Boubakary Soumare
52'
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
64'
65'
Jack Harrison
Ra sân: Patrick Bamford
Ra sân: Patrick Bamford
Nampalys Mendy
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
65'
Ayoze Perez
Ra sân: Dennis Praet
Ra sân: Dennis Praet
70'
75'
Joe Gelhardt
Ra sân: Luis Sinisterra
Ra sân: Luis Sinisterra
Youri Tielemans
78'
82'
Mateusz Klich
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Leeds United
Giao bóng trước
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
4
13
Sút Phạt
16
47%
Kiểm soát bóng
53%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
456
Số đường chuyền
509
15
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
2
6
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
0
26
Rê bóng thành công
29
5
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
10
99
Pha tấn công
115
41
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-1-4-1
Leeds United
4-2-3-1
1
Ward
2
Justin
3
Faes
18
Amartey
27
Castagne
42
Soumare
7
Barnes
22
Dewsbury-Hall
8
Tielemans
26
Praet
9
Vardy
1
Meslier
25
Kristensen
5
Koch
14
Rios
3
Adames
12
Adams
8
Roca
10
Summerville
7
Aaronson
23
Sinisterra
9
Bamford
Đội hình dự bị
Leicester City
Nampalys Mendy
24
Ayoze Perez
17
Patson Daka
20
Daniel Iversen
31
Jannik Vestergaard
23
Kelechi Iheanacho
14
Luke Thomas
33
Sammy Braybroke
44
Joe Wormleighton
60
Leeds United
19
Rodrigo Moreno Machado,Rodri
11
Jack Harrison
30
Joe Gelhardt
6
Liam Cooper
29
Degnand Wilfried Gnonto
13
Kristoffer Klaesson
43
Mateusz Klich
2
Luke Ayling
42
Sam Greenwood
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
55%
Kiểm soát bóng
68.33%
10.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
Leeds United (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2