Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
2.08
2.08
X
3.35
3.35
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Leeds United
9'
Pascal Struijk
Wilfred Onyinye Ndidi
53'
Ademola Lookman
Ra sân: Hamza Choudhury
Ra sân: Hamza Choudhury
61'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
61'
63'
Joe Gelhardt
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
65'
Joe Gelhardt No penalty (VAR xác nhận)
Harvey Barnes 1 - 0
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
67'
70'
Adam Forshaw
Ra sân: Mateusz Klich
Ra sân: Mateusz Klich
71'
Adam Forshaw
76'
Tyler Roberts
Ra sân: Jack Harrison
Ra sân: Jack Harrison
Nampalys Mendy
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
76'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Leeds United
Giao bóng trước
5
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
6
12
Sút Phạt
10
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
471
Số đường chuyền
433
79%
Chuyền chính xác
80%
9
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
30
Đánh đầu
30
19
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
3
23
Rê bóng thành công
21
15
Đánh chặn
12
22
Ném biên
32
23
Cản phá thành công
21
10
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
96
Pha tấn công
115
47
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-3-3
Leeds United
4-2-3-1
1
Schmeichel
33
Thomas
4
Soyuncu
18
Amartey
20
Choudhury
22
Dewsbury-Hall
25
Ndidi
8
Tielemans
7
Barnes
9
Vardy
11
Albrighton
1
Meslier
15
Dallas
2
Ayling
21
Struijk
3
Adames
43
Klich
5
Koch
10
Belloli,Raphinha
19
Machado,Rodri
22
Harrison
20
James
Đội hình dự bị
Leicester City
Boubakary Soumare
42
Nampalys Mendy
24
Patson Daka
29
Janick Vestergaard
23
Ademola Lookman
37
Ayoze Perez
17
Kelechi Iheanacho
14
Lewis Brunt
62
Danny Ward
12
Leeds United
38
Crysencio Summerville
35
Charlie Cresswell
46
Jamie Shackleton
30
Joe Gelhardt
4
Adam Forshaw
11
Tyler Roberts
42
Sam Greenwood
9
Patrick Bamford
13
Kristoffer Klaesson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
55%
Kiểm soát bóng
68.33%
10.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
Leeds United (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2