Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
2.27
2.27
X
3.35
3.35
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
0.83
0.83
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Crystal Palace
11'
Joachim Andersen
45'
Cheick Oumar Doucoure
56'
Jairo Riedewald
Ra sân: Tyrick Mitchell
Ra sân: Tyrick Mitchell
56'
Luka Milivojevic
Ra sân: Cheick Oumar Doucoure
Ra sân: Cheick Oumar Doucoure
65'
Michael Olise
Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Odsonne Edouard
Nampalys Mendy
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
65'
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
65'
77'
Jean Philippe Mateta
Ra sân: Wilfried Zaha
Ra sân: Wilfried Zaha
Jamie Vardy
81'
Dennis Praet
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
82'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
85'
James Maddison
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Crystal Palace
Giao bóng trước
9
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
2
12
Sút Phạt
19
53%
Kiểm soát bóng
47%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
575
Số đường chuyền
508
85%
Chuyền chính xác
83%
18
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
9
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
6
24
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
7
25
Ném biên
14
24
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
7
134
Pha tấn công
101
51
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-1-4-1
Crystal Palace
4-3-3
1
Ward
2
Justin
3
Faes
18
Amartey
27
Castagne
42
Soumare
7
Barnes
22
Dewsbury-Hall
8
Tielemans
10
Maddison
20
Daka
13
Panadero
2
Ward
16
Andersen
6
Guehi
3
Mitchell
15
Schlupp
28
Doucoure
10
Eze
9
Ayew
22
Edouard
11
Zaha
Đội hình dự bị
Leicester City
Daniel Iversen
31
Caglar Soyuncu
4
Marc Albrighton
11
Nampalys Mendy
24
Luke Thomas
33
Jamie Vardy
9
Dennis Praet
26
Ayoze Perez
17
Kelechi Iheanacho
14
Crystal Palace
43
Kofi Balmer
21
Samuel Johnstone
4
Luka Milivojevic
23
Malcolm Ebiowei
14
Jean Philippe Mateta
44
Jairo Riedewald
7
Michael Olise
45
Johnny Gordon
5
James Tomkins
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
55%
Kiểm soát bóng
52.33%
10.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
Crystal Palace (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1