Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.53
1.53
X
3.80
3.80
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.75
0.75
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Crystal Palace
12'
0 - 1 Wilfried Zaha
Kiến tạo: Eberechi Eze
Kiến tạo: Eberechi Eze
18'
Jairo Riedewald
Timothy Castagne 1 - 1
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
50'
Marc Albrighton
Ra sân: Luke Thomas
Ra sân: Luke Thomas
70'
Ayoze Perez
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
70'
78'
Andros Townsend
Ra sân: Jordan Ayew
Ra sân: Jordan Ayew
Kelechi Iheanacho 2 - 1
Kiến tạo: Jonny Evans
Kiến tạo: Jonny Evans
80'
83'
Jamie McCarthy
Ra sân: Luka Milivojevic
Ra sân: Luka Milivojevic
85'
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Jairo Riedewald
Ra sân: Jairo Riedewald
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Crystal Palace
Giao bóng trước
7
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
1
14
Sút Phạt
15
67%
Kiểm soát bóng
33%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
597
Số đường chuyền
297
84%
Chuyền chính xác
64%
13
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
3
37
Đánh đầu
37
17
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
4
16
Ném biên
25
18
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
19
2
Kiến tạo thành bàn
1
142
Pha tấn công
112
54
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Leicester City
3-4-1-2
Crystal Palace
4-3-3
1
Schmeichel
4
Soyuncu
6
Evans
3
Fofana
33
Thomas
8
Tielemans
25
Ndidi
27
Castagne
10
Maddison
9
Vardy
14
Iheanacho
31
Panadero
2
Ward
8
Kouyate
6
Dann
3
Aanholt
44
Riedewald
4
Milivojevic
25
Eze
9
Ayew
20
Benteke
11
Zaha
Đội hình dự bị
Leicester City
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
Hamza Choudhury
20
Cengiz Under
19
Danny Ward
12
Daniel Amartey
18
Marc Albrighton
11
Nampalys Mendy
24
Dennis Praet
26
Ayoze Perez
17
Crystal Palace
34
Martin Kelly
17
Nathaniel Clyne
1
Jack Butland
27
Tyrick Mitchell
22
Jamie McCarthy
15
Jeffrey Schlupp
14
Jean Philippe Mateta
23
Michy Batshuayi
10
Andros Townsend
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
10.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (6trận)
Chủ
Khách
Crystal Palace (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1