Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.08
1.08
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
3.35
3.35
X
3.25
3.25
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Chelsea
Marc Albrighton
Ra sân: Jonny Evans
Ra sân: Jonny Evans
34'
Wesley Fofana
36'
40'
Timo Werner
Youri Tielemans 1 - 0
Kiến tạo: Luke Thomas
Kiến tạo: Luke Thomas
63'
James Maddison
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
67'
68'
Christian Pulisic
Ra sân: Hakim Ziyech
Ra sân: Hakim Ziyech
68'
Benjamin Chilwell
Ra sân: Marcos Alonso
Ra sân: Marcos Alonso
75'
Kai Havertz
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
76'
Callum Hudson-Odoi
Ra sân: Caesar Azpilicueta
Ra sân: Caesar Azpilicueta
82'
Olivier Giroud
Ra sân: Timo Werner
Ra sân: Timo Werner
Hamza Choudhury
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
82'
Wes Morgan
Ra sân: Luke Thomas
Ra sân: Luke Thomas
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Chelsea
4
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
6
15
Sút Phạt
10
36%
Kiểm soát bóng
64%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
323
Số đường chuyền
577
74%
Chuyền chính xác
85%
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
25
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
0
22
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
8
19
Ném biên
37
22
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
61
Pha tấn công
127
42
Tấn công nguy hiểm
99
Đội hình xuất phát
Leicester City
Chelsea
6
Evans
3
Fofana
4
Soyuncu
14
Iheanacho
33
Thomas
8
Tielemans
17
Perez
9
Vardy
1
Schmeichel
25
Ndidi
27
Castagne
22
Ziyech
28
Azpilicueta
7
Kante
2
Rudiger
1
Revuelta
5
Filho,Jorginho
6
Silva
19
Mount
24
James
3
Alonso
11
Werner
Đội hình dự bị
Leicester City
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
Dennis Praet
26
Daniel Amartey
18
Nampalys Mendy
24
Danny Ward
12
Marc Albrighton
11
Hamza Choudhury
20
Wes Morgan
5
James Maddison
10
Chelsea
29
Kai Havertz
20
Callum Hudson-Odoi
21
Benjamin Chilwell
23
Billy Gilmour
16
Edouard Mendy
15
Kurt Zouma
18
Olivier Giroud
33
Emerson Palmieri dos Santos
10
Christian Pulisic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.33
1.67
Phạt góc
4
2.67
Sút trúng cầu môn
5
48%
Kiểm soát bóng
59.33%
9
Phạm lỗi
9.33
2
Thẻ vàng
4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (6trận)
Chủ
Khách
Chelsea (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1