Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
2.12
2.12
X
3.40
3.40
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
0.70
0.70
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
AS Roma
8'
Tammy Abraham
15'
0 - 1 Lorenzo Pellegrini
Kiến tạo: Nicola Zalewski
Kiến tạo: Nicola Zalewski
James Justin
Ra sân: Timothy Castagne
Ra sân: Timothy Castagne
21'
Kiernan Dewsbury-Hall
26'
57'
Jordan Veretout
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
Jamie Vardy
59'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
62'
63'
Nicolo Zaniolo
Harvey Barnes
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
63'
Ademola Lookman 1 - 1
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
67'
70'
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Ra sân: Nicolo Zaniolo
Ra sân: Nicolo Zaniolo
Ayoze Perez
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
84'
85'
Matias Nicolas Vina Susperreguy
Ra sân: Nicola Zalewski
Ra sân: Nicola Zalewski
85'
Felix Afena-Gyan
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
AS Roma
11
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
1
18
Sút Phạt
14
67%
Kiểm soát bóng
33%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
543
Số đường chuyền
270
11
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
4
12
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
19
14
Đánh chặn
11
8
Thử thách
16
82
Pha tấn công
56
38
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-3-3
AS Roma
3-5-2
1
Schmeichel
27
Castagne
6
Evans
3
Fofana
21
Pereira
22
Dewsbury-Hall
8
Tielemans
10
Maddison
37
Lookman
9
Vardy
11
Albrighton
1
Patricio
3
Silva
6
Smalling
23
Mancini
2
Karsdorp
77
Mkhitaryan
4
Cristante
7
Pellegrini
59
Zalewski
22
Zaniolo
9
Abraham
Đội hình dự bị
Leicester City
Daniel Amartey
18
Harvey Barnes
7
Hamza Choudhury
20
Patson Daka
29
Kelechi Iheanacho
14
James Justin
2
Ayoze Perez
17
Boubakary Soumare
42
Caglar Soyuncu
4
Luke Thomas
33
Janick Vestergaard
23
Danny Ward
12
AS Roma
64
Felix Afena-Gyan
52
Edoardo Bove
92
Stephan El Shaarawy
87
Daniel Fuzato
24
Marash Kumbulla
15
Ainsley Maitland-Niles
27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
11
Carles Pérez Sayol
14
Eldor Shomurodov
37
Leonardo Spinazzola
17
Jordan Veretout
5
Matias Nicolas Vina Susperreguy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
55%
Kiểm soát bóng
57%
10.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
AS Roma (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0