Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.79
0.79
+1
1.05
1.05
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.95
0.95
1
1.44
1.44
X
3.80
3.80
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.82
0.82
O
1
0.77
0.77
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Legia Warszawa
Phút
Motor Lublin
Claude Goncalves
4'
9'
0 - 1 Sebastian Rudol
Kiến tạo: Bartosz Wolski
Kiến tạo: Bartosz Wolski
Tomas Pekhart
15'
Luquinhas Penalty awarded
15'
Bartosz Kapustka 1 - 1
Kiến tạo: Migouel Alfarela
Kiến tạo: Migouel Alfarela
30'
Pawel Wszolek 2 - 1
36'
Rafal Augustyniak Penalty awarded
36'
40'
Mbaye Jacques Ndiaye
45'
Sebastian Rudol
Luquinhas
45'
46'
Filip Wojcik
Ra sân: Pawel Stolarski
Ra sân: Pawel Stolarski
46'
Sergi Samper Montana
Ra sân: Mathieu Scalet
Ra sân: Mathieu Scalet
Migouel Alfarela 3 - 1
Kiến tạo: Jan Ziolkowski
Kiến tạo: Jan Ziolkowski
48'
Ruben Vinagre
53'
56'
Piotr Ceglarz
Marc Gual
Ra sân: Migouel Alfarela
Ra sân: Migouel Alfarela
58'
Jurgen Celhaka
Ra sân: Claude Goncalves
Ra sân: Claude Goncalves
59'
64'
Christopher Simon
Ra sân: Samuel Mraz
Ra sân: Samuel Mraz
64'
Marek Kristian Bartos
Ra sân: Sebastian Rudol
Ra sân: Sebastian Rudol
Bartosz Kapustka 4 - 1
Kiến tạo: Jurgen Celhaka
Kiến tạo: Jurgen Celhaka
69'
Ryoya Morishita
Ra sân: Luquinhas
Ra sân: Luquinhas
70'
Jean Pierre Nsame
Ra sân: Tomas Pekhart
Ra sân: Tomas Pekhart
70'
76'
Krzysztof Kubica
Ra sân: Kaan Caliskaner
Ra sân: Kaan Caliskaner
Kacper Chodyna
Ra sân: Ruben Vinagre
Ra sân: Ruben Vinagre
77'
Rafal Augustyniak
79'
90'
4 - 2 Mbaye Jacques Ndiaye
Jean Pierre Nsame 5 - 2
Kiến tạo: Ryoya Morishita
Kiến tạo: Ryoya Morishita
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Legia Warszawa
Motor Lublin
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
7
8
Cản sút
2
12
Sút Phạt
20
62%
Kiểm soát bóng
38%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
477
Số đường chuyền
289
85%
Chuyền chính xác
76%
17
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
8
9
Đánh chặn
6
16
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
8
16
Long pass
13
90
Pha tấn công
80
60
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Legia Warszawa
3-5-2
Motor Lublin
4-3-3
1
Tobiasz
42
Barcia
24
Ziolkowski
8
Augustyniak
19
Vinagre
82
Luquinhas
5
Goncalves
67
2
Kapustka
13
Wszolek
17
Alfarela
7
Pekhart
40
Brkic
28
Stolarski
21
Rudol
18
Najemski
24
Luberecki
68
Wolski
37
Scalet
11
Caliskaner
77
Ceglarz
90
Mraz
30
Ndiaye
Đội hình dự bị
Legia Warszawa
Jurgen Celhaka
21
Kacper Chodyna
11
Marc Gual
28
Steve Kapuadi
3
Gabriel Kobylak
27
Ryoya Morishita
25
Jean Pierre Nsame
77
Radovan Pankov
12
Wojcieh Urbanski
53
Motor Lublin
39
Marek Kristian Bartos
26
Michal Krol
8
Krzysztof Kubica
47
Krystian Palacz
3
Patryk Romanowski
1
Kacper Rosa
6
Sergi Samper Montana
22
Christopher Simon
17
Filip Wojcik
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
8
3.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
56.67%
Kiểm soát bóng
27.33%
11.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Legia Warszawa (15trận)
Chủ
Khách
Motor Lublin (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0