Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.06
1.06
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
0.98
0.98
1
2.30
2.30
X
3.25
3.25
2
2.90
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.78
0.78
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Legia Warszawa
Phút
Molde
2'
0 - 1 Fredrik Gulbrandsen
20'
0 - 2 Eirik Hestad
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Juergen Elitim
26'
28'
Markus Kaasa
Patryk Kun
Ra sân: Pawel Wszolek
Ra sân: Pawel Wszolek
46'
47'
Fredrik Gulbrandsen
Rafal Augustyniak
56'
57'
Veton Berisha
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Blaz Kramer
Ra sân: Tomas Pekhart
Ra sân: Tomas Pekhart
61'
Bartosz Kapustka
Ra sân: Rafal Augustyniak
Ra sân: Rafal Augustyniak
61'
67'
0 - 3 Fredrik Gulbrandsen
Kiến tạo: Markus Kaasa
Kiến tạo: Markus Kaasa
Maciej Rosolek
Ra sân: Marc Gual
Ra sân: Marc Gual
70'
Gil Dias
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
70'
71'
Eirik Haugan
74'
Mathias Fjortoft Lovik
83'
Halldor Stenevik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
83'
Eric Kitolano
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
83'
Niklas Odegard
Ra sân: Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Hestad
89'
Gustav Kjolstad Nyheim
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Legia Warszawa
Molde
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
17
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
0
23
Sút Phạt
13
63%
Kiểm soát bóng
37%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
525
Số đường chuyền
305
7
Phạm lỗi
17
7
Việt vị
5
14
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
26
9
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
14
131
Pha tấn công
56
73
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Legia Warszawa
3-4-3
Molde
5-3-2
1
Tobiasz
5
Ribeiro
3
Kapuadi
12
Pankov
25
Morishita
22
Elitim
8
Augustyniak
13
Wszolek
28
Gual
7
Pekhart
27
Pesqueira
12
Petersen
21
Linnes
19
Haugan
25
Hagelskjaer
28
Haugen
31
Lovik
5
Hestad
17
Daehli
15
Kaasa
7
Eikrem
8
2
Gulbrandsen
Đội hình dự bị
Legia Warszawa
Marco Burch
4
Gil Dias
17
Dominik Hladun
30
Artur Jedrzejczyk
55
Bartosz Kapustka
67
Blaz Kramer
9
Patryk Kun
33
Filip Rejczyk
26
Maciej Rosolek
39
Banasik
50
Qendrim Zyba
11
Molde
9
Veton Berisha
37
Leon Juberg-Hovland
1
Jacob Karlstrom
10
Eric Kitolano
50
Gustav Kjolstad Nyheim
36
Filip Kristoffersen
33
Niklas Odegard
3
Casper Oyvann
18
Halldor Stenevik
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3.67
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
6.67
3.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
56.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
11.33
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Legia Warszawa (15trận)
Chủ
Khách
Molde (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0