Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.90
0.90
-0.75
0.92
0.92
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.00
1.00
1
4.00
4.00
X
3.70
3.70
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.87
0.87
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Legia Warszawa
Phút
Aston Villa
Pawel Wszolek 1 - 0
Kiến tạo: Patryk Kun
Kiến tạo: Patryk Kun
3'
6'
1 - 1 Jhon Durán
Kiến tạo: Nicolo Zaniolo
Kiến tạo: Nicolo Zaniolo
Patryk Kun
19'
Ernest Muci 2 - 1
Kiến tạo: Pawel Wszolek
Kiến tạo: Pawel Wszolek
26'
38'
2 - 2 Lucas Digne
Ernest Muci 3 - 2
Kiến tạo: Marc Gual
Kiến tạo: Marc Gual
51'
53'
Nicolo Zaniolo
61'
Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Boubacar Kamara
Ra sân: Boubacar Kamara
61'
Moussa Diaby
Ra sân: John McGinn
Ra sân: John McGinn
61'
Ollie Watkins
Ra sân: Jhon Durán
Ra sân: Jhon Durán
Tomas Pekhart
Ra sân: Marc Gual
Ra sân: Marc Gual
66'
67'
Jacob Ramsey
Ra sân: Nicolo Zaniolo
Ra sân: Nicolo Zaniolo
67'
Matthew Cash
Ra sân: Calum Chambers
Ra sân: Calum Chambers
70'
Moussa Diaby
Maciej Rosolek
Ra sân: Ernest Muci
Ra sân: Ernest Muci
72'
Yuri Oliveira Ribeiro
84'
Kacper Tobiasz
90'
Jurgen Celhaka
Ra sân: Juergen Elitim
Ra sân: Juergen Elitim
90'
Makana Baku
Ra sân: Pawel Wszolek
Ra sân: Pawel Wszolek
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Legia Warszawa
Aston Villa
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
19
6
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
13
0
Cản sút
7
11
Sút Phạt
19
40%
Kiểm soát bóng
60%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
331
Số đường chuyền
494
16
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
7
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
2
4
Rê bóng thành công
2
6
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
4
66
Pha tấn công
99
27
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Legia Warszawa
3-4-3
Aston Villa
4-2-3-1
1
Tobiasz
5
Ribeiro
3
Kapuadi
12
Pankov
33
Kun
22
Elitim
99
Slisz
13
Wszolek
20
2
Muci
28
Gual
27
Pesqueira
1
Martinez
16
Chambers
4
Ngoyo
17
Lenglet
12
Digne
44
Kamara
8
Tielemans
31
Bailey
7
McGinn
22
Zaniolo
24
Durán
Đội hình dự bị
Legia Warszawa
Makana Baku
32
Marco Burch
4
Jurgen Celhaka
21
Gil Dias
17
Dominik Hladun
30
Artur Jedrzejczyk
55
Gabriel Kobylak
23
Blaz Kramer
9
Tomas Pekhart
7
Maciej Rosolek
39
Patryk Sokolowski
18
Igor Strzalek
86
Aston Villa
2
Matthew Cash
32
Leander Dendoncker
19
Moussa Diaby
6
Douglas Luiz Soares de Paulo
42
Filip Marschall
15
Alexandre Moreno Lopera
25
Robin Olsen
41
Jacob Ramsey
14
Pau Torres
11
Ollie Watkins
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5.33
3.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6.67
56.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Legia Warszawa (15trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2