ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Leeds United
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Queens Park Rangers (QPR)
Elland Road Stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.04
+1.75
0.84
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
1.25
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Sam Byram match yellow.png
12'
Jayden Bogle 1 - 0 match goal
19'
47'
match yellow.png Jonathan Varane
54'
match yellow.png Kieran Morgan
66'
match change Daniel Bennie
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
66'
match change Nicolas Madsen
Ra sân: Kieran Morgan
Joel Piroe
Ra sân: Mateo Joseph
match change
72'
Daniel James
Ra sân: Manor Solomon
match change
72'
81'
match change Alfie Lloyd
Ra sân: Harrison Ashby
81'
match change Liam Morrison
Ra sân: Jonathan Varane
Josua Guilavogui
Ra sân: Joe Rothwell
match change
85'
89'
match change Hevertton
Ra sân: Paul Smyth
Joel Piroe 2 - 0 match goal
90'
Isaac Schmidt
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
17
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
644
 
Số đường chuyền
 
289
87%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
25
9
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
27
6
 
Thử thách
 
6
14
 
Long pass
 
18
146
 
Pha tấn công
 
74
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Josua Guilavogui
10
Joel Piroe
7
Daniel James
33
Isaac Schmidt
39
Maximilian Wober
26
Karl Darlow
9
Patrick Bamford
50
Charlie Crew
42
Sam Chambers
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 3-4-3
1
Meslier
25
Byram
5
Struijk
6
Rodon
2
Bogle
22
Tanaka
8
Rothwell
14
Solomon
11
Aaronson
29
Gnonto
19
Joseph
1
Paul
3
Dunne
5
Cook
8
Field
20
Ashby
21
Morgan
40
Varane
14
Saito
11
Smyth
18
Celar
25
Andersen

Substitutes

27
Daniel Bennie
23
Hevertton
24
Nicolas Madsen
28
Alfie Lloyd
16
Liam Morrison
19
Elijah Dixon-Bonner
41
Nathan Shepperd
33
Alexander Aoraha
26
Rayan Kolli
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Josua Guilavogui 23
Joel Piroe 10
Daniel James 7
Isaac Schmidt 33
Maximilian Wober 39
Karl Darlow 26
Patrick Bamford 9
Charlie Crew 50
Sam Chambers 42
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
27 Daniel Bennie
23 Hevertton
24 Nicolas Madsen
28 Alfie Lloyd
16 Liam Morrison
19 Elijah Dixon-Bonner
41 Nathan Shepperd
33 Alexander Aoraha
26 Rayan Kolli

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
9.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
74% Kiểm soát bóng 45%
12.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (16trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
1
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
2
3
1

Leeds United Leeds United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josua Guilavogui Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 10 6.17
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 1 0 0 61 49 80.33% 1 3 93 6.52
8 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 2 80 75 93.75% 6 1 93 6.91
7 Daniel James Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 3 0 7 6.23
6 Joe Rodon Trung vệ 1 0 0 90 81 90% 0 2 96 6.65
10 Joel Piroe Tiền vệ công 1 0 1 6 4 66.67% 0 0 8 6.28
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 1 0 2 83 78 93.98% 1 0 94 7.29
14 Manor Solomon Cánh trái 1 1 0 31 29 93.55% 2 0 45 6.54
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 3 1 2 61 51 83.61% 5 0 89 8.73
5 Pascal Struijk Trung vệ 0 0 0 100 90 90% 0 3 109 7.28
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 33 6.53
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 4 0 1 27 22 81.48% 1 0 53 6.84
33 Isaac Schmidt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.04
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 3 1 2 34 29 85.29% 3 0 53 7.14
19 Mateo Joseph Tiền đạo thứ 2 2 1 1 11 8 72.73% 0 0 31 6.55

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 1 37 32 86.49% 1 2 51 7.52
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 0 0 2 8 6 75% 5 0 20 6.17
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 0 38 6.48
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 27 79.41% 0 3 61 6.8
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 15 9 60% 3 0 38 6.44
3 Jimmy Dunne Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 18 69.23% 0 3 53 7.46
24 Nicolas Madsen Tiền vệ công 0 0 1 10 7 70% 1 0 14 6.32
14 Koki Saito Cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 30 6.32
18 Zan Celar Tiền đạo thứ 2 2 0 0 15 9 60% 0 2 22 6.07
20 Harrison Ashby Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 29 6.41
40 Jonathan Varane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 2 34 7.03
23 Hevertton Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Alfie Lloyd Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.08
16 Liam Morrison Trung vệ 1 0 0 15 11 73.33% 0 2 17 6.11
27 Daniel Bennie Tiền vệ phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6
21 Kieran Morgan Midfielder 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 27 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi