ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 10/08 Vòng 1
Leeds United
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Portsmouth
Elland Road Stadium
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.88
O 3
1.04
U 3
0.84
1
1.40
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
0.98
O 1.25
1.03
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Portsmouth Portsmouth
6'
match yellow.png Callum Lang
Pascal Struijk 1 - 0 match pen
10'
23'
match goal 1 - 1 Elias Sorensen
Kiến tạo: Marlon Pack
Joe Rodon match yellow.png
40'
41'
match goal 1 - 2 Callum Lang
45'
match yellow.png Andre Dozzell
Degnand Wilfried Gnonto 2 - 2
Kiến tạo: Georginio Ruttier
match goal
46'
46'
match change Terry Devlin
Ra sân: Samuel Silvera
57'
match yellow.png Connor Ogilvie
63'
match change Christian Saydee
Ra sân: Elias Sorensen
Joe Rothwell
Ra sân: Ilia Gruev
match change
71'
Brenden Aaronson
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
match change
72'
Joel Piroe
Ra sân: Daniel James
match change
72'
75'
match change Owen Moxon
Ra sân: Andre Dozzell
Pascal Struijk match yellow.png
78'
Patrick Bamford
Ra sân: Mateo Joseph
match change
79'
83'
match change Matt Ritchie
Ra sân: Paddy Lane
86'
match yellow.png Ryley Towler
90'
match pen 2 - 3 Callum Lang
Brenden Aaronson 3 - 3
Kiến tạo: Joel Piroe
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Portsmouth Portsmouth
12
 
Phạt góc
 
0
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
2
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
233
 
Số đường chuyền
 
139
82%
 
Chuyền chính xác
 
64%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
2
10
 
Ném biên
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Long pass
 
22
111
 
Pha tấn công
 
76
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Maximilian Wober
10
Joel Piroe
11
Brenden Aaronson
30
Joe Gelhardt
26
Karl Darlow
9
Patrick Bamford
25
Sam Byram
8
Joe Rothwell
50
Charlie Crew
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
Portsmouth Portsmouth 4-2-3-1
1
Meslier
3
Adames
5
Struijk
6
Rodon
2
Bogle
44
Gruev
4
Ampadu
29
Gnonto
24
Ruttier
7
James
19
Joseph
1
Norris
2
Williams
6
Shaughnessy
4
Towler
3
Ogilvie
7
Pack
21
Dozzell
32
Lane
49
Lang
20
Silvera
18
Sorensen

Substitutes

26
Tom Lowery
14
Ben Edward Stevenson
17
Owen Moxon
22
Zak Swanson
31
Jordan Gideon Archer
30
Matt Ritchie
11
Gavin Whyte
24
Terry Devlin
15
Christian Saydee
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Maximilian Wober 39
Joel Piroe 10
Brenden Aaronson 11
Joe Gelhardt 30
Karl Darlow 26
Patrick Bamford 9
Sam Byram 25
Joe Rothwell 8
Charlie Crew 50
Portsmouth Portsmouth
26 Tom Lowery
14 Ben Edward Stevenson
17 Owen Moxon
22 Zak Swanson
31 Jordan Gideon Archer
30 Matt Ritchie
11 Gavin Whyte
24 Terry Devlin
15 Christian Saydee

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 4.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2
64.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (6trận)
Chủ Khách
Portsmouth (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
3
0

Leeds United Leeds United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.4
7 Daniel James Cánh phải 0 0 1 24 19 79.17% 8 0 38 7.1
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 61 46 75.41% 0 2 65 6.1
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 51 44 86.27% 0 3 68 7.4
10 Joel Piroe Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 1 1 3 45 39 86.67% 1 1 61 6.8
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 28 77.78% 3 3 61 6.9
5 Pascal Struijk Trung vệ 1 1 0 69 63 91.3% 0 1 77 6.9
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 36 6.1
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.8
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 2 1 3 18 13 72.22% 1 2 47 6.9
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 3 1 3 41 37 90.24% 11 1 59 7.6
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 7 3 1 27 22 81.48% 2 0 46 7.5
19 Mateo Joseph Tiền đạo cắm 4 2 0 15 12 80% 1 0 31 6.6

Portsmouth Portsmouth

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Tiền vệ trụ 0 0 2 31 25 80.65% 1 1 44 7.3
1 Will Norris Thủ môn 0 0 0 37 16 43.24% 0 0 53 8.1
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 11 50% 0 7 36 6.4
21 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 33 6.3
17 Owen Moxon Tiền vệ trụ 0 0 0 5 1 20% 1 0 6 6.4
49 Callum Lang Tiền đạo thứ 2 1 1 0 1 1 100% 0 2 17 6.8
6 Conor Shaughnessy Trung vệ 0 0 0 29 17 58.62% 0 2 46 6.8
18 Elias Sorensen Cánh trái 1 1 0 9 4 44.44% 0 1 15 7
20 Samuel Silvera Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 18 6.7
2 Jordan Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 12 100% 0 0 37 6.9
24 Terry Devlin Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 0 13 6.5
15 Christian Saydee Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.7
4 Ryley Towler Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 36 6.3
32 Paddy Lane Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 21 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi