ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Chủ nhật, 17/03 Vòng 38
Leeds United
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Millwall
Elland Road Stadium
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.06
+1.5
0.84
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.40
X
4.40
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Millwall Millwall
Degnand Wilfried Gnonto match yellow.png
18'
18'
match yellow.png Jake Cooper
25'
match yellow.png Zian Flemming
Hector Junior Firpo Adames match yellow.png
29'
Degnand Wilfried Gnonto 1 - 0
Kiến tạo: Georginio Ruttier
match goal
33'
53'
match yellow.png Ryan Leonard
60'
match yellow.png George Honeyman
62'
match change Dan McNamara
Ra sân: Ryan Leonard
62'
match change Duncan Watmore
Ra sân: George Honeyman
62'
match change Casper De Norre
Ra sân: Billy Mitchell
62'
match change Ryan James Longman
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
Daniel James
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
match change
69'
Jaidon Anthony
Ra sân: Crysencio Summerville
match change
74'
Daniel James 2 - 0
Kiến tạo: Georginio Ruttier
match goal
79'
Joel Piroe
Ra sân: Georginio Ruttier
match change
90'
Ilia Gruev match yellow.png
90'
Mateo Fernandez
Ra sân: Patrick Bamford
match change
90'
Connor Roberts
Ra sân: Glen Kamara
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Millwall Millwall
13
 
Phạt góc
 
2
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
493
 
Số đường chuyền
 
309
84%
 
Chuyền chính xác
 
71%
9
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
32
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
76
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Joel Piroe
12
Jaidon Anthony
33
Connor Roberts
20
Daniel James
49
Mateo Fernandez
5
Charlie Cresswell
28
Karl Darlow
25
Sam Byram
6
Liam Cooper
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
Millwall Millwall 4-4-2
1
Meslier
3
Adames
4
Ampadu
14
Rodon
22
Gray
44
Gruev
8
Kamara
10
Summerville
24
Ruttier
29
Gnonto
9
Bamford
20
Sarkic
18
Leonard
6
Tanganga
5
Cooper
15
Bryan
17
Norton-Cuffy
8
Mitchell
23
Saville
39
Honeyman
21
Obafemi
10
Flemming

Substitutes

24
Casper De Norre
19
Duncan Watmore
2
Dan McNamara
11
Ryan James Longman
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
12
Adam Mayor
3
Murray Wallace
25
Romain Esse
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Joel Piroe 7
Jaidon Anthony 12
Connor Roberts 33
Daniel James 20
Mateo Fernandez 49
Charlie Cresswell 5
Karl Darlow 28
Sam Byram 25
Liam Cooper 6
Millwall Millwall
24 Casper De Norre
19 Duncan Watmore
2 Dan McNamara
11 Ryan James Longman
33 Bartosz Bialkowski
4 Shaun Hutchinson
12 Adam Mayor
3 Murray Wallace
25 Romain Esse

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
9.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
74% Kiểm soát bóng 29.67%
12.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (16trận)
Chủ Khách
Millwall (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
2
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
3
1

Leeds United Leeds United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 2 0 0 13 9 69.23% 0 1 27 6.67
33 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 1 61 56 91.8% 0 2 73 6.96
20 Daniel James Cánh trái 2 1 2 3 3 100% 1 0 6 7.58
14 Joe Rodon Trung vệ 1 0 0 62 55 88.71% 0 1 70 6.89
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 86 72 83.72% 0 5 94 7.02
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 1 0 1 62 46 74.19% 1 5 84 7.26
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 38 6.9
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 4 1 2 22 12 54.55% 1 0 58 7.11
10 Crysencio Summerville Cánh phải 5 2 5 37 33 89.19% 12 0 69 8.01
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 50 89.29% 1 2 68 7.26
12 Jaidon Anthony Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 2 6 6.37
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 1 1 1 16 14 87.5% 1 0 31 7.22
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 43 6.88
49 Mateo Fernandez 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Millwall Millwall

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 0 15 6 40% 1 1 33 6.11
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 18 85.71% 1 0 40 6.49
23 George Saville Tiền vệ trụ 1 0 3 38 30 78.95% 1 1 61 7.19
19 Duncan Watmore Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.13
5 Jake Cooper Trung vệ 3 0 0 34 27 79.41% 0 0 41 5.78
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 0 12 6 50% 0 1 16 5.96
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 26 6.1
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 28 9 32.14% 0 0 36 6.3
10 Zian Flemming Tiền vệ công 2 2 2 24 19 79.17% 0 1 43 6.43
21 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 2 1 2 17 11 64.71% 0 0 30 6.42
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 3 25 6.26
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 17 6.22
6 Japhet Tanganga Trung vệ 0 0 1 36 27 75% 0 2 50 6.35
11 Ryan James Longman Cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 13 5.89
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 18 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi