ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 4, 30/10 Vòng 10
Lecce
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Verona 2
Stadio Via del Mare
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
2.40
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Verona Verona
Patrick Dorgu Goal Disallowed match var
21'
26'
match yellow.png Reda Belahyane
Frederic Guilbert match yellow.png
32'
40'
match red Jackson Tchatchoua
Patrick Dorgu 1 - 0
Kiến tạo: Lameck Banda
match goal
51'
53'
match change Daniel Mosquera
Ra sân: Casper Tengstedt
56'
match yellow.png Suat Serdar
Santiago Pierotti
Ra sân: Frederic Guilbert
match change
63'
Balthazar Pierret
Ra sân: Hamza Rafia
match change
63'
65'
match change Mathis Lambourde
Ra sân: Suat Serdar
65'
match change Domagoj Bradaric
Ra sân: Darko Lazovic
Tete Morente
Ra sân: Lameck Banda
match change
73'
82'
match yellow.pngmatch red Reda Belahyane
84'
match change Giangiacomo Magnani
Ra sân: Flavius Daniliuc
84'
match change Daniel Silva
Ra sân: Tomas Suslov
Remi Oudin
Ra sân: Lassana Coulibaly
match change
86'
Ante Rebic
Ra sân: Nikola Krstovic
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Verona Verona
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
443
 
Số đường chuyền
 
336
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
6
33
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
21
106
 
Pha tấn công
 
75
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Santiago Pierotti
3
Ante Rebic
10
Remi Oudin
75
Balthazar Pierret
7
Tete Morente
32
Jasper Samooja
19
Gaby Jean
77
Mohamed Kaba
2
Andy Pelmard
1
Christian Fruchtl
11
Nicola Sansone
98
Alexandru Borbei
27
Ed McJannett
Lecce Lecce 4-3-3
Verona Verona 4-2-3-1
30
Falcone
25
Gallo
6
Baschirotto
4
Gaspar
12
Guilbert
8
Rafia
20
Ramadani
29
Coulibaly
22
Banda
9
Krstovic
13
Dorgu
34
Perilli
4
Daniliuc
87
Ghilardi
42
Coppola
38
Tchatchoua
33
Duda
6
Belahyane
31
Suslov
25
Serdar
8
Lazovic
11
Tengstedt

Substitutes

35
Daniel Mosquera
12
Domagoj Bradaric
7
Mathis Lambourde
23
Giangiacomo Magnani
21
Daniel Silva
17
Ayanda Sishuba
20
Grigoris Kastanos
29
Faride Alidou
1
Lorenzo Montipo
5
Marco Davide Faraoni
98
Federico Magro
18
Abdou Harroui
9
Amin Sarr
80
Alphadjo Cisse
14
Dailon Rocha Livramento
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Santiago Pierotti 50
Ante Rebic 3
Remi Oudin 10
Balthazar Pierret 75
Tete Morente 7
Jasper Samooja 32
Gaby Jean 19
Mohamed Kaba 77
Andy Pelmard 2
Christian Fruchtl 1
Nicola Sansone 11
Alexandru Borbei 98
Ed McJannett 27
Verona Verona
35 Daniel Mosquera
12 Domagoj Bradaric
7 Mathis Lambourde
23 Giangiacomo Magnani
21 Daniel Silva
17 Ayanda Sishuba
20 Grigoris Kastanos
29 Faride Alidou
1 Lorenzo Montipo
5 Marco Davide Faraoni
98 Federico Magro
18 Abdou Harroui
9 Amin Sarr
80 Alphadjo Cisse
14 Dailon Rocha Livramento

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 2
47.67% Kiểm soát bóng 38.67%
11.67 Phạm lỗi 18.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (14trận)
Chủ Khách
Verona (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
4
0

Lecce Lecce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ante Rebic Cánh trái 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 6.23
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 32 6.7
12 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 22 84.62% 2 0 49 6.79
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 22 6.41
10 Remi Oudin Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.06
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 49 43 87.76% 1 0 60 7.34
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 4 1 0 10 8 80% 0 1 27 6.37
7 Tete Morente Cánh trái 2 2 0 6 5 83.33% 1 1 12 6.59
50 Santiago Pierotti Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 2 9 6.31
22 Lameck Banda Cánh trái 1 0 1 10 8 80% 3 1 34 7.2
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 33 67.35% 6 0 86 6.83
75 Balthazar Pierret Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 14 93.33% 0 1 18 6.2
8 Hamza Rafia Tiền vệ trụ 2 1 1 22 18 81.82% 4 1 35 6.92
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 75 70 93.33% 0 2 77 6.74
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 1 0 0 78 71 91.03% 1 5 90 8.17
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 2 1 1 34 30 88.24% 1 0 66 7.5

Verona Verona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 22 6.19
34 Simone Perilli Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 1 31 6.68
33 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 2 0 0 60 46 76.67% 2 0 73 6.17
25 Suat Serdar Tiền vệ trụ 1 0 0 20 11 55% 0 3 25 6.11
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 1 0 6 6.14
12 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 6.09
11 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 1 1 13 5.95
4 Flavius Daniliuc Trung vệ 0 0 1 21 17 80.95% 1 1 41 6.54
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 3 1 0 16 13 81.25% 0 0 36 6.44
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 16 84.21% 1 0 28 5.79
21 Daniel Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 0 1 67 6.6
35 Daniel Mosquera Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 10 6.29
6 Reda Belahyane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 43 4.94
87 Daniele Ghilardi Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 48 6.4
7 Mathis Lambourde Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi