ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 16/04 Vòng 30
Lecce
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Sampdoria
Stadio Via del Mare
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.78
O 2
0.71
U 2
0.95
1
1.95
X
3.05
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.85
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Sampdoria Sampdoria
Assan Ceesay 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Strefezza
match goal
31'
46'
match change Mickael Cuisance
Ra sân: Alessandro Zanoli
46'
match change Jese Rodriguez Ruiz
Ra sân: Sam Lammers
46'
match change Jeison Fabian Murillo Ceron
Ra sân: Bram Nuytinck
46'
match change Abdelhamid Sabiri
Ra sân: Filip Djuricic
52'
match yellow.png Mehdi Leris
67'
match yellow.png Abdelhamid Sabiri
Youssef Maleh
Ra sân: Remi Oudin
match change
73'
Federico Di Francesco match yellow.png
73'
75'
match goal 1 - 1 Jese Rodriguez Ruiz
Kiến tạo: Manolo Gabbiadini
76'
match change Fabio Quagliarella
Ra sân: Manolo Gabbiadini
Joan Gonzalez
Ra sân: Alexis Blin
match change
81'
Lorenzo Colombo
Ra sân: Assan Ceesay
match change
81'
84'
match yellow.png Tomas Rincon
85'
match yellow.png Tommaso Augello
Lameck Banda
Ra sân: Gabriel Strefezza
match change
90'
Simone Romagnoli
Ra sân: Valentin Gendrey
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Sampdoria Sampdoria
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
30
 
Tổng cú sút
 
8
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
19
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
309
 
Số đường chuyền
 
464
72%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
10
15
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
26
15
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
75
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Lorenzo Colombo
32
Youssef Maleh
4
Simone Romagnoli
16
Joan Gonzalez
22
Lameck Banda
83
Mats Lemmens
14
Thorir Helgason
13
Alessandro Tuia
1
Marco Bleve
84
Tommaso Cassandro
21
Federico Brancolini
18
Pietro Ceccaroni
97
Giuseppe Pezzella
7
Kristoffer Askildsen
31
Joel Voelkerling Persson
Lecce Lecce 4-1-4-1
Sampdoria Sampdoria 4-2-3-1
30
Falcone
25
Gallo
93
Umtiti
6
Baschirotto
17
Gendrey
42
Hjulmand
11
Francesco
28
Oudin
29
Blin
27
Strefezza
77
Ceesay
30
Ravaglia
59
Zanoli
17
Nuytinck
2
Amione
3
Augello
8
Rincon
20
Winks
37
Leris
23
Gabbiadini
7
Djuricic
10
Lammers

Substitutes

21
Jeison Fabian Murillo Ceron
80
Mickael Cuisance
27
Fabio Quagliarella
11
Abdelhamid Sabiri
99
Jese Rodriguez Ruiz
4
Koray Gunter
5
Marios Oikonomou
29
Nicola Murru
36
Flavio Paoletti
22
Martin Turk
26
Emirhan Ilkhan
39
Federico Zorzi
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Lorenzo Colombo 9
Youssef Maleh 32
Simone Romagnoli 4
Joan Gonzalez 16
Lameck Banda 22
Mats Lemmens 83
Thorir Helgason 14
Alessandro Tuia 13
Marco Bleve 1
Tommaso Cassandro 84
Federico Brancolini 21
Pietro Ceccaroni 18
Giuseppe Pezzella 97
Kristoffer Askildsen 7
Joel Voelkerling Persson 31
Sampdoria Sampdoria
21 Jeison Fabian Murillo Ceron
80 Mickael Cuisance
27 Fabio Quagliarella
11 Abdelhamid Sabiri
99 Jese Rodriguez Ruiz
4 Koray Gunter
5 Marios Oikonomou
29 Nicola Murru
36 Flavio Paoletti
22 Martin Turk
26 Emirhan Ilkhan
39 Federico Zorzi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 57.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (14trận)
Chủ Khách
Sampdoria (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
3
0
0
0

Lecce Lecce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Simone Romagnoli Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 2 4 6.15
93 Samuel Umtiti Trung vệ 3 0 0 31 25 80.65% 0 1 40 6.29
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 22 5.98
11 Federico Di Francesco Cánh trái 4 2 0 21 14 66.67% 2 0 39 6.37
29 Alexis Blin Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 22 17 77.27% 1 1 41 6.54
77 Assan Ceesay Tiền đạo cắm 4 2 3 22 13 59.09% 2 4 43 7.54
28 Remi Oudin Cánh phải 5 0 2 10 5 50% 8 0 31 6.73
32 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.93
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 44 36 81.82% 0 1 56 6.83
27 Gabriel Strefezza Cánh phải 3 1 8 32 25 78.13% 7 0 66 8.32
22 Lameck Banda Cánh trái 0 0 1 0 0 0% 2 0 2 6.16
17 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 3 31 23 74.19% 4 1 60 6.75
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 1 0 3 22 12 54.55% 4 1 42 6.82
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 3 2 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.55
6 Federico Baschirotto Trung vệ 1 0 2 34 28 82.35% 0 3 46 7.09
16 Joan Gonzalez Tiền vệ trụ 1 1 0 6 6 100% 0 0 13 6.61

Sampdoria Sampdoria

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Fabio Quagliarella Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 6.17
8 Tomas Rincon Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 36 87.8% 1 1 57 6.59
23 Manolo Gabbiadini Tiền đạo cắm 0 0 1 22 14 63.64% 0 1 26 6.8
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 44 6.19
30 Nicola Ravaglia Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 60 8.63
7 Filip Djuricic Tiền vệ công 1 0 0 15 12 80% 2 1 21 6
99 Jese Rodriguez Ruiz Cánh trái 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 23 7.2
21 Jeison Fabian Murillo Ceron Trung vệ 1 1 0 33 26 78.79% 0 1 37 6.5
20 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 52 45 86.54% 1 1 73 7.34
10 Sam Lammers Tiền đạo cắm 0 0 1 8 4 50% 0 2 16 6.12
11 Abdelhamid Sabiri Tiền vệ công 2 0 0 15 11 73.33% 2 1 25 6.22
37 Mehdi Leris Tiền vệ phải 0 0 0 43 32 74.42% 1 0 64 6.06
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 28 68.29% 4 1 68 6.09
80 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 1 0 0 15 15 100% 3 1 27 6.56
2 Bruno Amione Trung vệ 0 0 0 59 51 86.44% 0 3 72 7.36
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 22 88% 2 1 50 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi