ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 2, 21/08 Vòng 1
Lecce
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Lazio
Stadio Via del Mare
Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.89
O 2.25
0.83
U 2.25
0.83
1
3.25
X
3.10
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.58
-0.25
1.10
O 1
1.00
U 1
0.61

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Lazio Lazio
26'
match goal 0 - 1 Ciro Immobile
Kiến tạo: Luis Alberto Romero Alconchel
54'
match change Gustav Isaksen
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
55'
match change Matias Vecino
Ra sân: Daichi Kamada
Mohamed Kaba
Ra sân: Hamza Rafia
match change
65'
Alexis Blin
Ra sân: Valentin Gendrey
match change
65'
Antonino Gallo
Ra sân:
match change
65'
Gabriel Strefezza match yellow.png
68'
71'
match yellow.png Gustav Isaksen
72'
match change Luca Pellegrini
Ra sân: Manuel Lazzari
72'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Mattia Zaccagni
Federico Di Francesco
Ra sân: Lameck Banda
match change
77'
Joan Gonzalez match yellow.png
80'
Marin Pongracic match yellow.png
80'
Joan Gonzalez↓
Ra sân:
match change
83'
Pontus Almqvist 1 - 1
Kiến tạo: Antonino Gallo
match goal
85'
Federico Di Francesco 2 - 1
Kiến tạo: Rares Burnete
match goal
87'
88'
match change Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ra sân: Danilo Cataldi
90'
match yellow.png Luca Pellegrini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
457
 
Số đường chuyền
 
514
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
18
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
12
8
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
103
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Mohamed Kaba
29
Alexis Blin
25
Antonino Gallo
11
Federico Di Francesco
45
Rares Burnete
55
Kastriot Dermaku
83
Mats Lemmens
24
Jeppe Corfitzen
14
Thorir Helgason
21
Federico Brancolini
4
Youssef Maleh
98
Alexandru Borbei
31
Joel Voelkerling Persson
18
Medon Berisha
26
Zinedin Smajlovic
Lecce Lecce 4-3-3
Lazio Lazio 4-3-3
30
Falcone
13
Dorgu
6
Baschirotto
5
Pongracic
17
Gendrey
16
Gonzalez
20
Ramadani
8
Rafia
22
Banda
27
Strefezza
7
Almqvist
94
Provedel
29
Lazzari
4
Gil,Patric
13
Romagnoli
77
Marusic
6
Kamada
32
Cataldi
10
Alconchel
7
Gomes
17
Immobile
20
Zaccagni

Substitutes

19
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
18
Gustav Isaksen
3
Luca Pellegrini
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5
Matias Vecino
23
Elseid Hisaj
26
Toma Basic
65
Nicolo Rovella
55
Alessio Furlanetto
15
Nicolo Casale
31
Marius Adamonis
34
Mario Gila
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Mohamed Kaba 77
Alexis Blin 29
Antonino Gallo 25
Federico Di Francesco 11
Rares Burnete 45
Kastriot Dermaku 55
Mats Lemmens 83
Jeppe Corfitzen 24
Thorir Helgason 14
Federico Brancolini 21
Youssef Maleh 4
Alexandru Borbei 98
Joel Voelkerling Persson 31
Medon Berisha 18
Zinedin Smajlovic 26
Lazio Lazio
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
18 Gustav Isaksen
3 Luca Pellegrini
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5 Matias Vecino
23 Elseid Hisaj
26 Toma Basic
65 Nicolo Rovella
55 Alessio Furlanetto
15 Nicolo Casale
31 Marius Adamonis
34 Mario Gila

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 50.33%
11.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (14trận)
Chủ Khách
Lazio (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
1
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
0
0
5

Lecce Lecce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.96
7 Pontus Almqvist Cánh phải 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 33 7.13
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 1 35 32 91.43% 0 0 38 6.08
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 12 70.59% 0 0 22 6
27 Gabriel Strefezza Cánh phải 1 0 1 10 9 90% 3 0 17 6.42
22 Lameck Banda Cánh trái 1 1 0 12 9 75% 0 0 21 6.1
17 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 17 68% 0 0 37 6.09
8 Hamza Rafia Tiền vệ công 0 0 1 32 24 75% 2 0 39 5.84
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 34 6.05
16 Joan Gonzalez Tiền vệ trụ 1 0 0 16 15 93.75% 0 1 25 6.51
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 25 89.29% 2 1 36 5.96

Lazio Lazio

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 2 1 1 28 22 78.57% 0 0 33 7.12
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 1 0 1 30 28 93.33% 0 0 37 6.84
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 0 0 1 30 26 86.67% 1 0 38 6.75
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 26 6.78
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 45 45 100% 0 0 49 6.84
32 Danilo Cataldi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 37 6.72
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 21 91.3% 1 0 29 6.75
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 1 49 43 87.76% 0 0 51 6.59
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 1 0 0 27 23 85.19% 0 1 40 6.89
6 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 32 6.63
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 1 1 0 28 25 89.29% 0 0 36 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi